Nhiều người học tiếng Anh thường có suy nghĩ sai lầm rằng phải phát âm từng âm rõ ràng, rành mạch thì mới đúng chuẩn cách người bản ngữ nói. Tuy nhiên, khi giao tiếp hàng ngày, người bản ngữ có thói quen kéo dài và nhấn mạnh một vài âm trong khi những âm còn lại ngắn và yếu hơn.
Âm được đọc ngắn và yếu hơn này gọi là âm schwa. Phát âm scsound đúng sẽ giúp cải thiện kỹ năng nói của bạn tự nhiên và trôi chảy hơn. Nhận biết được âm schwa khi nghe cũng giúp bạn dễ dàng nắm bắt những thông tin được truyền đạt từ người khác.
5 phút thành thạo cách phát âm schwa sound
Thật không ngoa khi nói schwa sound là nguyên âm phổ biến và có quyền năng nhất nhì trong số các nguyên âm tiếng Anh. Vậy schwa sound là gì mà “thần thánh” vậy? Cùng khám phá điều này và học cách phát âm schwa sound trong bài viết dưới đây nhé!
1. Schwa sound là gì?
Bảng phiên âm quốc tế IPA có tổng cộng 44 âm chính bao gồm 20 nguyên âm và 24 phụ âm. 20 nguyên âm lại được chia thành 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi. Trong 12 nguyên âm đơn này, có một âm trông giống chữ e lật ngược – /ə/.
Đây là một trong những nguyên âm quan trọng bậc nhất trong tiếng Anh. Nó phổ biến đến nỗi người ta đặt cho nó tên riêng là Schwa sound. Vậy schwa sound có gì khác với những nguyên âm khác?
Schwa sound là gì?
Schwa sound hay còn gọi là “âm /ə/ lười”, được sử dụng khi phát âm một âm tiết không được nhấn trọng âm. Schwa sound thường được phát âm yếu, ngắn và nhẹ hơn những âm tiết còn lại trong từ.
Ví dụ về schwa sound:
- above /əˈbʌv/: phía trên → Trọng âm của từ above không rơi vào âm tiết thứ nhất. Vì vậy, người bản ngữ sẽ không phát âm âm tiết đầu tiên là /a/ mà nó sẽ biến thành /ə/.
- problem /ˈprɑːbləm/: vấn đề → Trọng âm của từ problem rơi vào âm tiết thứ nhất. Vì vậy, người bản ngữ sẽ không phát âm âm tiết thứ hai là /en/ mà nó sẽ biến thành /ən/.
Có 4 điểm quan trọng mà bạn cần biết về schwa sound:
- Mọi nguyên âm đều có thể là schwa sound.
- Schwa sound được coi là âm phổ biến nhất trong bất kỳ tiếng địa phương nào của tiếng Anh.
- Schwa sound có thể được phát âm giống như /u/ hoặc /i/ trong các từ tiếng Anh.
- Schwa sound chủ yếu xuất hiện ở các âm tiết không nhận trọng âm và các từ không được nhấn trọng âm.
2. Tầm quan trọng của schwa sound trong việc phát âm
Trong giao tiếp hàng ngày người bản ngữ sử dụng rất nhiều schwa sound. Theo thống kê thì một phần ba các nguyên âm là âm schwa. Trong các từ có từ 3 âm tiết trở lên, schwa sound luôn có mặt trong ít nhất một âm tiết không được nhấn trọng âm.
Hơn nữa, schwa sound không tuân theo bất kỳ nguyên tắc nào cả. Bất kì nguyên âm dưới dạng chữ (A E I O U) nào cũng có thể đọc là âm /ə/ trong một số trường hợp. Trong một câu schwa sound còn biến đổi phức tạp hơn bởi có rất nhiều từ trong một câu không được nhấn trọng âm.
Vì vậy, nếu muốn phát âm chuẩn như người bản ngữ thì việc học schwa sound là rất quan trọng, đặc biệt là với những bạn đang hướng tới mục tiêu 7.0 IELTS bởi trong bảng tiêu chí chấm điểm phần Pronunciation có nêu rõ muốn đạt được mức điểm này thí sinh phải có phát âm dễ nghe, ngữ điệu (accent) không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi tiếng mẹ đẻ.
Tầm quan trọng của schwa sound trong việc phát âm
Với những bạn gặp khó khăn trong việc phát âm chính xác các âm trong bảng phiên âm quốc tế IPA, việc học schwa sound giúp bạn tránh mắc phải những lỗi phát âm hơn. Từ đó đưa bạn đến gần với band điểm mục tiêu.
Ngoài ra, việc sử dụng thành thạo schwa sound sẽ giúp người học cải thiện kỹ năng nghe. Trong giao tiếp đời thường người bạn ngữ có xu hướng nói nhanh và thường xuyên nuốt chữ. Điều này cũng đúng với bài thi IELTS Listening bởi các bài nghe đều được xây dựng dựa trên các tình huống trong cuộc sống thực.
Chính vì vậy, biết cách vận dụng schwa sound sẽ là một lợi thế to lớn khi làm bài thi Listening. Thí sinh đã biết về schwa sound chắc chắn sẽ nắm bắt thông tin nhanh hơn thí sinh không biết.
3. Schwa sound thường xuất hiện ở vị trí nào?
Schwa sound xuất hiện trong từ và trong câu tiếng Anh nên trong phần này, IELTS LangGo sẽ cùng các bạn tìm hiểu lần lượt vị trí của Schwa sound trong từ và trong câu.
3.1. Vị trí âm schwa sound trong từ
Trong các từ có 2 âm tiết trở lên, thường có những âm được đọc mạnh và dài hơn những âm khác, đó là âm nhận trọng âm. Các âm tiết không nhận trọng âm sẽ được đọc nhẹ, yếu và ngắn và thường bị biến đổi thành âm /ə/. Ví dụ về schwa sound trong từ:
● Again /əˈɡen/
● Support /səˈpɔːrt/
● Family /ˈfæməli/
Nếu từ kết thúc bằng các phụ âm như /m/, /n/, /l/ schwa sound có thể bị lược bỏ chỉ để lại âm tiết phụ âm. Ví dụ:
● Passion /ˈpæʃn/
● Little /ˈlɪtl/
● Negotiation /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/
Việc lược bỏ schwa sound cũng thường áp dụng với những từ kết thúc bằng âm /r/. Ví dụ:
● Camera /ˈkæmrə/
● Dictionary /ˈdɪkʃənri/
● History /ˈhɪstri/
Vị trí của một số schwa sound examples
Schwa sound cũng xuất hiện trong những từ chức năng như ‘to’, ‘for’, ‘can’, ‘some’… Những từ chức năng này khi đứng một mình thì sẽ phát âm như bình thường.
Ví dụ:
● To /tuː/
● For /fɔːr/
● Can /kæn/
● Some /sʌm/
Nhưng khi đưa chúng vào một câu hoàn chỉnh, các từ này sẽ bị đọc lướt qua và tạo thành schwa sound.
Ví dụ:
● To /tə/
● For /fər/
● Can /kən/
● Some /səm/
3.2. Vị trí âm schwa sound trong câu
Một câu có thể chứa nhiều loại từ khác nhau như Danh từ (noun), Động từ (verb), Tính từ (adjective), Đại từ (Pronoun), Trạng từ (Adverbs), Trợ động từ (Auxiliary), … Những từ thường được nhấn trọng âm là danh từ, động từ, tính từ và trạng từ vì chúng truyền tải ý nghĩa của cả câu.
Những từ còn lại không nhận trọng âm và thường được phát âm ở dạng weak form, hay còn gọi là schwa sound.
Ví dụ về schwa sound trong câu:
● Do you like learning English? /duː jə laɪk ˈɪŋɡlɪʃ/
● Where are you from? /wer ər jə frəm/
● What time do you get up? /wʌt taɪm duː jə ɡet ʌp/
4. Hướng dẫn phát âm schwa sound trong tiếng Anh
Phát âm schwa sound thật sự không hề khó chút nào. Những gì bạn cần làm chỉ là thả lỏng miệng của bạn, đặt môi, hàm và lưỡi ở vị trí thoải mái, môi hơi mở. Hay nói đơn giản hơn là bạn không cần làm gì cả.
Hãy tưởng tượng bạn đang ngồi suy nghĩ về một vấn đề sâu xa nào đó, khuôn mặt bạn ở trạng thái không cảm xúc, miệng hơi mở. Đó chính là cách phát âm schwa sound chính xác đó.
Một việc nữa bạn cần làm là tập trung vào việc xác định word stress (trọng âm từ) và sentence stress (trọng âm trong câu). Một khi bạn đã biết nên nhấn trọng âm ở đâu và âm nào cần đọc mạnh, bạn sẽ dễ dàng tạo ra schwa sound ở những âm còn lại.
5. Schwa sound word list
Như đã đề cập trong phần trước, không có quy tắc cụ thể nào có thể giúp bạn nhận biết được schwa sound. Chính vì vậy, bạn nên nắm được những từ có chứa schwa sound để từ đó áp dụng vào câu khi nói.
Các bạn có thể tham khảo schwa sound word list dưới đây để tích lũy kiến thức và luyện tập phát âm schwa sound nhé:
- Words containing the phoneme schwa /ə/
- Words beginning with the phoneme schwa /ə/
- Words ending with the phoneme schwa /ə
Trên đây là những kiến thức quan trọng mà người học nên nắm chắc về schwa sound bao gồm schwa sound là gì, tầm quan trọng, vị trí trong từ và trong câu, cách phát âm schwa sound và đặc biệt là schwa sound words list.
Hãy luyện tập schwa sound thật nhiều lần để cải thiện phát âm và khả năng nghe nói của bản thân nhé.
Bạn có thể tìm hiểu thêm các mẹo học phát âm hiệu quả trong loạt bài viết Học phát âm Tiếng Anh chuẩn Mỹ của LangGo nhé.
Nguồn: https://langgo.edu.vn/schwa-sound-la-gi-cach-phat-am-schwa-sound-chuan-nhu-nguoi-ban-ngu