Cụm từ
Phiên âm
Nghĩa của cụm từ
A one way ticket
/ā wən wā ˈtikit/
Vé một chiều
A round trip ticket
/ā round trip ˈtikit/
Vé khứ hồi
At what time?
/at...
Cụm từ
Phiên âm
Nghĩa của cụm từ
rain cats and dogs
/rān kats and dôɡs/
trời mưa nặng hạt
Boiling hot
/ˈbɔɪ.lɪŋ hät/
nóng như lửa đốt
Torrential rain/
Torrential downpour
/təˈren.ʃəl rān/
/təˈren.ʃəl ˈdaʊn.pɔːr/
mưa...
Recent Comments