Thứ năm, Tháng mười một 7, 2024
Google search engine
Trang chủTài nguyên học tậpWhereas là gì? Cách dùng cấu trúc Whereas & bài tập có...

Whereas là gì? Cách dùng cấu trúc Whereas & bài tập có đáp án

Nguồn: Whereas: Khái niệm, cấu trúc, cách dùng & bài tập có đáp án! (prepedu.com)

I. Whereas là gì?

Whereas – từ nối/ liên từ trong tiếng Anh được hiểu với nghĩa là “trong khi, ngược lại, tuy nhiên, xét lại”. Tuy nhiên, từ vựng tiếng Anh này được sử dụng với khá nhiều nghĩa phụ thuộc vào từng ngữ cảnh khác nhau, do đó chúng ta có thể dịch nghĩa sao cho phù hợp để câu văn trở nên có nghĩa và dễ hiểu hơn. Tham khảo ví dụ:

    • They thought he was arrogant, whereas in fact he was just very shy (Họ nghĩ rằng anh ấy kiêu ngạo, trong khi thực tế anh ấy rất nhút nhát).
    • Some of the studies show positive results, whereas others do not (Một số nghiên cứu cho thấy kết quả tích cực, trong khi những nghiên cứu khác thì không).

Whereas là gì?

II. Cấu trúc Whereas trong tiếng Anh

Whereas chính là một từ nối hay liên từ dùng với mục đích liên kết hai câu đơn lại thành một câu ghép. Từ này có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu dựa theo chức năng của nó. Sau đây là một số cấu trúc Whereas thông dụng:

S1 + V1, Whereas S2 + V2

Whereas S1 + V1, S2 + V2

Ví dụ:

    • She must be about 40, whereas her husband looks about 30 (Cô ấy phải khoảng 40 tuổi, trong khi chồng cô ấy trông khoảng 30 tuổi).
    • Whereas oncologists and primary care physicians overwhelmingly reported having working relationships with hospice, only 57% of cardiologists reported having those contacts (Trong khi các bác sĩ chuyên khoa ung thư và bác sĩ chăm sóc sức khỏe ban đầu báo cáo áp đảo về mối quan hệ làm việc với nhà tế bần, chỉ 57% bác sĩ tim mạch cho biết có những mối quan hệ đó).

Cấu trúc Whereas trong tiếng Anh

Lưu ý: cả 2 mệnh đề đứng phía trước hoặc phía sau từ “Whereas” phải đều là những mệnh đề mang tính trái với ngược nhau.

III. Cách dùng Whereas trong tiếng Anh

Dưới đây là hai cách dùng phổ biến nhất của Whereas trong tiếng Anh. Cụ thể đó là gì, cùng tham khảo bảng dưới bạn nhé!

Cách dùng Chi tiết Ví dụ
Cách dùng 1 Dùng để nói những mệnh đề trái ngược lại nhau My boyfriend actually enjoys confrontation, whereas I prefer a quiet life.

Bạn trai tôi thực sự thích đối đầu, trong khi tôi thích một cuộc sống yên tĩnh hơn.

Cách dùng 2 Dùng để so sánh/ đối chiếu vật này so với vật khác, người này với người kia, tóm lại chúng có tính chất khác nhau He is a globalist, whereas we are nationalists who will put our country first.

Anh ấy là một người theo chủ nghĩa toàn cầu, trong khi chúng tôi là những người theo chủ nghĩa dân tộc, những người sẽ đặt đất nước mình lên hàng đầu.

IV. Cấu trúc tương đương Whereas

However, But, Though/ Although, Nevertheless, While đều là những cấu trúc tương đương. Đọc kỹ cách sử dụng của các cấu trúc tương tự này bạn nhé:

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
However However trong tiếng Anh cũng có nghĩa là “tuy nhiên” However thường sẽ dùng trong câu có 2 mệnh đề mang ý nghĩa trái ngược nhau. However thường đứng đầu câu hoặc giữa câu, từ này được phân cách với vế còn lại bằng dấu chấm phẩy. Cấu trúc:

However, + Mệnh đề

Mệnh đề 1, however, mệnh đề 2

  • He has the window open, however cold it is outside (Anh ấy mở cửa sổ, tuy nhiên bên ngoài trời lạnh).
  • However carefully I explained, this boy still didn’t understand (Dù tôi đã giải thích cẩn thận, cậu bé ấy vẫn không hiểu).
But But trong tiếng Anh mang ý nghĩa là nhưng. Từ này cũng được dùng với mục đích nối 2 mệnh đề hoàn toàn trái ngược lại với nhau. But thường đứng ở vị trí giữa câu, được phân tách với mệnh đề trước nó bằng dấu phẩy.
  • It isn’t that the girl lied exactly, but she does tend to exaggerate (Không hẳn là cô ấy đã nói dối, nhưng cô ấy có xu hướng phóng đại).
Though/ Although Though/ Although – 2 từ này trong tiếng Anh có nghĩa là “mặc dù, dẫu cho, tuy rằng”. Though/ Although cũng được sử dụng với mục đích nối 2 mệnh đề có ý nghĩa trái ngược lại với nhau.
  • Quoc was fond of Mai, though she often annoyed him (Quốc thích Mai, mặc dù cô thường xuyên làm anh ấy khó chịu).
  • Although the sun was shining, it wasn’t very warm (Mặc dù nắng chói chang, nhưng nó không ấm lắm).
Nevertheless Nevertheless – từ nối tiếng Anh trong câu. Từ này được sử dụng với mục đích diễn tả 2 mệnh đề có nghĩa tương phản với nhau. Nevertheless có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Từ này được dùng với ý nghĩa trang trọng, nhấn mạnh hơn so với từ However.
  • Our defeat was expected but it is disappointing nevertheless (Trận thua của chúng tôi đã được dự đoán trước nhưng thật đáng thất vọng).
While While – từ nối tiếng Anh thường được sử dụng trong câu với mục đích diễn tả 2 sự việc xảy ra song song tại cùng một thời điểm.
  • While I was in Korea I went to see Baekhyun (Khi tôi ở Hàn Quốc, tôi đã đến gặp Baekhyun).

V. Phân biệt Whereas với While, However, But

1. Phân biệt với While

Phân biệt Whereas While
Giống nhau Hai từ này đều mang nghĩa là “tuy nhiên”
Khác nhau Whereas thường đứng ở giữa câu, và trước từ đó có dấu phẩy. Ví dụ:

  • She must be about 40, whereas her husband looks about 30 (Cô ấy phải khoảng 40 tuổi, trong khi chồng cô ấy trông khoảng 30 tuổi).
While thường đứng ở đầu câu. Ví dụ:

  • While I was in Korea I went to see Baekhyun (Khi tôi ở Hàn Quốc, tôi đã đến gặp Baekhyun).

2. Phân biệt với However

Phân biệt Whereas However
Giống nhau Hai từ này đều mang nghĩa là “tuy nhiên”
Khác nhau Whereas thường đứng ở giữa câu, và trước từ đó có dấu phẩy. Ví dụ:

  • She must be about 40, whereas her husband looks about 30 (Cô ấy phải khoảng 40 tuổi, trong khi chồng cô ấy trông khoảng 30 tuổi).
However thường được sử dụng để bắt đầu một câu, sau However luôn có dấu phẩy, từ này được sử dụng với mục đích nói lên một mệnh đề trái ngược với mệnh đề ở câu trước. Ví dụ:

  • However carefully I explained, this boy still didn’t understand (Dù tôi đã giải thích cẩn thận, cậu bé ấy vẫn không hiểu).

3. Phân biệt với But

Phân biệt Whereas But
Giống nhau Hai từ này đều mang nghĩa là “nhưng” và được sử dụng để nối những câu trái ngược nhau.
Khác nhau Whereas có vài trường hợp dùng để so sánh/ đối chiếu những vật khác nhau. Ví dụ:

  • He is a globalist, whereas we are nationalists who will put our country first (Anh ấy là một người theo chủ nghĩa toàn cầu, trong khi chúng tôi là những người theo chủ nghĩa dân tộc, những người sẽ đặt đất nước mình lên hàng đầu).
However được dùng để so sánh/ đối chiếu các vật cùng loại. Ví dụ:

  • However fast they drive, they are not going to get there in time (Dù họ lái xe nhanh, chúng họ sẽ không đến đó kịp thời).

VI. Bài tập có đáp án chi tiết

Điền từ thích hợp vào chỗ trống: while, whereas:

    1. Nam, will you lay the chair _____ I help this boy with his math exercise, please.
    2. The twins are very different: Lisa is shy and reserved _____ Leon is outgoing.
    3. She choked _____ she was eating and then had to be taken to the hospital for an X-ray.
    4. At school, I have difficulties with languages _____ I’m very good at Maths. I don’t know why…
    5. Will you watch the baby _____ I’m taking care of getting your luggage ready.
    6. Thuy would like to have a holiday in Da Lat _____ hẻ dad would prefer Phu Quoc…
    7. In Vietnam, December is quite a cool month _____ it can be quite scorching in other countries.
    8. Would you like a lychee tea _____ you are waiting for Nhung?
    9. My secretary will answer my phone calls _____ I’m away abroad.
    10. My aunt Lien is a nurse _____ Uncle Hoang is a dentist.

Đáp án:

1 – While 2 – Whereas 3 – While 4 – Whereas 5 – While
6 – While 7 – Whereas 8 – While 9 – While 10 – While
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments