1. What là gì trong tiếng Anh?
Đơn giản, What có nghĩa là cái gì, What nghĩa là gì, là cách chúng ta đặt câu hỏi về cái gì đó. Tương tự như Where, Why, What là phó từ dùng để đặt câu hỏi.
2. Cách sử dụng từ What
Như đã nói ở trên, What có thể là tính từ, trạng từ, thán từ và cả đại từ. Mỗi chức năng mang lại cách sử dụng What khác nhau trong các câu tiếng Anh.
* Tính từ
What khi được sử dụng như tính từ sẽ mô tả và làm rõ hơn về danh từ mà nó đặt sau, giúp tăng cường hiểu biết về đối tượng đó.
– What là gì khi sử dụng như tính từ nhằm mục đích giới thiệu danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?).
– What còn đóng vai trò định nghĩa, cung cấp thông tin chi tiết về cái gì đó.
Ví dụ: What books did she buy? (Cô ấy đã mua những quyển sách nào?).
* Trạng từ
What khi được sử dụng như trạng từ sẽ làm rõ ý nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ hoặc thậm chí cả câu.
Ví dụ:
– What does he care about? (Anh ấy quan tâm đến điều gì?).
– What does it matter? (Nó quan trọng điều gì?).
* Đại từ
Trong tiếng Anh, What cũng là đại từ được sử dụng thay thế cho danh từ trong câu, giúp tránh sự lặp lại một cách hiệu quả.
Ví dụ:
– What we need is commitment. (Những gì chúng tôi cần là sự cam kết).
– What is that? (Đó là cái gì?).
* Thán từ
What cũng được coi là một loại thán từ, thể hiện tình cảm và cảm xúc của người nói hoặc người viết. What được sử dụng để nhấn mạnh một điều gì đó, thường là để bày tỏ sự khen ngợi hoặc ngạc nhiên.
Ví dụ:
– What a suggestion great (Thật là một gợi ý tuyệt vời).
Có nhiều từ và thuật ngữ phổ biến nhưng không phải ai cũng biết, như phiến diện là gì, viên mãn là gì… Nếu bạn muốn biết nghĩa của phiến diện, hãy xem thông tin chi tiết trong bài viết này.
- Xem thêm: Phiến diện là gì
3. Các mẫu câu sử dụng từ What
Các mẫu câu dùng với từ What
Bên cạnh việc hiểu What là gì và cách sử dụng từ What, bạn có thể tham khảo thêm các cấu trúc sử dụng phổ biến để áp dụng trong viết hoặc giao tiếp tiếng Anh.
– What time…? (Hỏi về thời gian)
– What kind of/ What sort of…? (Câu hỏi về tính chất, đặc điểm của sự vật, hiện tượng)
– What do you think of (about)…? (Bạn nghĩ gì về….)
– What if…? (Sẽ như thế nào nếu như…)
– What… for? (Để làm gì)
– What about + Noun/Noun phrase/V-ing…?
– What makes + be + S?
– What + would + S + like? (Hỏi về ước muốn, sở thích theo cách lịch sự và trang trọng thay cho từ want).
– What + a/ an + Adj + Noun + S + V! (Sử dụng làm câu cảm thán về sự việc, hiện tượng, người nào đó)
– What + to be + S + like? (Như thế nào, tương đương với phó từ How)
– What happened? (Xảy ra chuyện gì vậy?)
– Guess what (Đoán xem là gì nào)
– So what? (Thì đã sao nào).