Thứ hai, Tháng mười hai 16, 2024
Google search engine
Trang chủTài nguyên học tậpTẤT TẦN TẬT VỀ CỤM DANH TỪ TIẾNG ANH: CẤU TRÚC, BÀI...

TẤT TẦN TẬT VỀ CỤM DANH TỪ TIẾNG ANH: CẤU TRÚC, BÀI TẬP KÈM ĐÁP ÁN

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Cụm danh từ tiếng Anh là gì?
  • 2. Cấu trúc của cụm danh từ trong tiếng Anh
    • 2.1 Determiner (Định ngữ)
    • 2.2 Pre-modifier (Bổ nghĩa ở trước)
    • 2.3 Complements (Bổ ngữ)
    • 2.4 Post-modifier (Bổ nghĩa ở sau)
  • 3. Chức năng của cụm danh từ tiếng Anh
    • 3.1 Chủ ngữ của câu
    • 3.2 Tân ngữ của câu
    • 3.3 Trạng ngữ của câu
    • 3.4 Bổ ngữ (Complement)
  • 4. Lưu ý về cụm danh từ tiếng Anh
  • 5. Các cụm danh từ tiếng Anh thường gặp
    • 5.1 Chủ đề Gia đình (Family)
    • 5.2 Chủ đề Tình bạn (Friendship)
    • 5.3 Chủ đề Công việc (Work)
    • 5.4 Chủ đề Kinh doanh (Business)
  • 6. Bài tập về cụm danh từ tiếng Anh

Cụm danh từ tiếng Anh là kiến thức ngữ pháp cơ bản cần phải nắm vững. Tuy nhiên, nhiều bạn học thường cảm thấy lúng túng khi sử dụng cụm danh từ vì chưa biết cấu trúc cụ thể. Cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết về cụm danh từ trong tiếng Anh qua bài viết chia sẻ dưới đây nhé!

1. Cụm danh từ tiếng Anh là gì?

Cụm danh từ tiếng Anh (Noun Phrase) là một nhóm từ ghép bao gồm một danh từ chính (noun) kèm với các từ bổ nghĩa (modifier) hoặc từ mở rộng khác để bổ sung thông tin hay làm rõ ý nghĩa của danh từ đó.

Cụm danh từ là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả chi tiết hơn về một đối tượng, một sự việc.

Ví dụ: A beautiful girl with long hair (Một cô gái xinh đẹp với mái tóc dài): Đây là một cụm danh từ bao gồm “girl” là danh từ chính, còn “a”, “beautiful” và “with long hair” là thành phần bổ nghĩa cho “girl”. 

>>> Xem thêm: TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH (BÀI TẬP)

2. Cấu trúc của cụm danh từ trong tiếng Anh

Theo từ điển Cambridge, cấu trúc của một cụm danh từ tiếng Anh thường sẽ gồm:

Determiner (Định ngữ) + Pre-modifier (Bổ nghĩa ở trước) + Noun (Danh từ chính) + Complements (Bổ ngữ) + Post-modifier (Bổ nghĩa ở sau)

2.1 Determiner (Định ngữ)

Định ngữ hay từ hạn định sẽ đứng đầu trong cụm danh từ, bao gồm:

  • Articles (Mạo từ): a/an, the
  • Demonstratives (Từ chỉ định): this, that, these, those
  • Possessive determiners (Định ngữ sở hữu): my, your, his, her, etc.
  • Quantifiers (Từ định lượng): some, any, all, enough, no, every, etc.
  • Numerals (Số từ): one, two, three, etc.
  • Interrogative words (Từ nghi vấn): which, what, whose

Ví dụ: 

  • This room is the guest bedroom.
  • Your sister rang while you were at the shop.
  • Every time I see him he’s wearing no shoes.
  • Which box do you want?

>>> Xem thêm: MẸO HAY PHÂN BIỆT A – AN – THE ĐỂ KHÔNG CÒN NHẦM LẪN

2.2 Pre-modifier (Bổ nghĩa ở trước)

Pre-modifier bao gồm các tính từ đơn, cụm tính từ, danh từ đơn và cụm danh từ được sử dụng trước phần đầu trong cụm danh từ. Cụ thể:

2.2.1 Adjective premodifiers (Tính từ bổ nghĩa)

  • Tính từ mô tả tính chất hoặc đặc điểm của danh từ. Các tính từ phổ biến bao gồm nice, big, bad, happy, black, beautiful, new. 
  • Nếu trong cụm danh từ có chứa nhiều tính từ, các tính từ này sẽ được sắp xếp theo quy tắc sau: Opinion (Ý kiến) → Size (Kích thước)→ Age (Tuổi) → Shape (Hình dạng) → Color (Màu sắc) → Origin (Nguồn gốc)→ Material (Chất liệu) → Purpose (Mục đích)

Ví dụ: We built a nice small old wooden house. (Chúng tôi đã xây một ngôi nhà gỗ cũ nhỏ xinh.)

  • (Adv) + Adj + Noun: Phía trước tính từ còn có thể có Adv (trạng từ) để bổ nghĩa cho tính từ. Ví dụ: big house, very beautiful flowers,… 
  • Phân từ: được sử dụng với vai trò giống như tính từ, bổ nghĩa cho danh từ chính. Phân từ có 2 dạng là V-ing và quá khứ phân từ hay V3.

Ví dụ: My broken trees, the running man…

2.2.2 Nouns acting as premodifiers (Danh từ đóng vai trò bổ nghĩa)

Một danh từ có thể đóng vai trò bổ nghĩa ở trước trong cụm danh từ, nhằm chỉ rõ các khía cạnh hoặc đặc điểm cụ thể của danh từ chính, chẳng hạn như loại, chất liệu, v.v. Ví dụ: a fur coat, a university education,… 

Lưu ý:

  • Những danh từ đóng vai trò bổ nghĩa sẽ ở dạng số ít, ngay cả khi danh từ chính ở dạng số nhiều.
    Ví dụ: Four metal cylinders were attached to the machine. (Bốn xi lanh kim loại được gắn vào máy.) → “metal” ở dạng số ít dù danh từ chính “cylinders” ở số nhiều. 
  • Bổ nghĩa chỉ thời gian hoặc đo lường (biểu thị bằng dấu gạch nối) trong một cụm danh từ sẽ luôn ở dạng số ít.

Ví dụ: an eight-hour flight (một chuyến bay tám tiếng), a three-day tour of Amsterdam (chuyến tham quan Amsterdam ba ngày), a two-litre bottle (một cái chai hai lít),… 

2.3 Complements (Bổ ngữ)

Bổ ngữ xuất hiện ngay sau danh từ chính trong cụm danh từ. Đó là những cụm giới từ hoặc mệnh đề cần thiết để hoàn thành nghĩa của danh từ. Nếu không có phần bổ ngữ, chúng ta sẽ không hiểu danh từ đó đang đề cập đến điều gì.

Ví dụ: 

  • a feeling of fear and loneliness (một cảm giác của nỗi sợ hãi và sự cô đơn) → Trong cụm danh từ này, “of fear and loneliness” là một cụm giới từ đóng vai trò là bổ ngữ, cụ thể hóa cho danh từ “feeling”.
  • the idea that schools should control their own finances (ý tưởng cho rằng các trường học nên tự kiểm soát tài chính của mình) → Ở đây, “that schools should control their own finances” là một mệnh đề đóng vai trò là bổ ngữ, giúp làm rõ cho danh từ chính “idea” ở trước.

2.4 Post-modifier (Bổ nghĩa ở sau)

Post-modifier đứng sau danh từ chính trong cụm danh từ, bao gồm các cụm trạng từ, cụm giới từ và mệnh đề. Post-modifier cung cấp thông tin bổ sung hoặc cụ thể về danh từ (ví dụ: địa điểm, sở hữu, đặc điểm nhận dạng).

Ví dụ: that antique table she bought last year (cái bàn đồ cổ đó cô ấy đã mua năm ngoái) → Trong cụm danh từ này, “she bought last year” là một mệnh đề đóng vai trò bổ nghĩa ở sau cho danh từ chính là “table” nhằm cung cấp thông tin bổ sung. 

2.4.1 Prepositional phrase (Cụm giới từ)

Cụm giới từ được bắt đầu bằng một giới từ và đứng sau danh từ chính để bổ sung ý nghĩa về vị trí hoặc cách thức cho danh từ đó.

Ví dụ: a tall man with grey hair, that girl in the middle,…

2.4.2 Relative clauses (Mệnh đề quan hệ)

Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng “who/ which/ that/ whose/ when/ where”. Loại mệnh đề này được sử dụng như một bổ nghĩa (post-modifier) trong một cụm danh từ, cung cấp cho chúng ta thêm thông tin về ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ: 

  • The new movie that we watched last night was interesting. (Bộ phim mới mà chúng tôi đã xem vào tối qua rất thú vị.) 
  • The parcel on my desk that Philip left for you is blue. (Cái gói trên bàn của tôi mà Philip để lại cho bạn có màu xanh lam.)

Trường hợp rút gọn mệnh đề khi đại từ quan hệ là chủ ngữ:

  • Ở dạng chủ động: Lược bỏ đại từ quan hệ và động từ chính, thay bằng dạng V-ing. Ví dụ: The woman in the black dress talking to Marcus is my teacher. (Người phụ nữ mặc váy đen đang nói chuyện với Marcus là giáo viên của tôi.)
  • Ở dạng bị động: Lược bỏ đại từ quan hệ và động từ chính, thay bằng dạng V3/ed (dạng quá khứ phân từ). Ví dụ: Those smart children accepted to a prestigious university is respectable. (Những đứa trẻ thông minh được nhận vào một trường đại học danh tiếng thật đáng tôn trọng.)

>>> Xem thêm: CÂU BỊ ĐỘNG (PASSIVE VOICE): ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC, BÀI TẬP ĐẦY ĐỦ NHẤT

Trường hợp đại từ quan hệ là tân ngữ, khi rút gọn mệnh đề chỉ cần lược bỏ đại từ đó. Ví dụ: Is this the new movie that you watched last night? (Đây có phải là bộ phim mới mà bạn đã xem tối qua không?)

→ Is this the new movie you watched last night?

Lưu ý về post-modifiers:

  • Không giống như complements, post-modifier là thành phần không cần thiết để hoàn thiện ý nghĩa của một danh từ.
  • Post-modifier thường đứng sau bất kỳ phần bổ ngữ nào trong cụm danh từ.

Ví dụ: the claim that he was a car thief which appeared in several newspapers (lời tuyên bố rằng anh ta là một tên trộm xe đã xuất hiện trên một số tờ báo)
→ Trong cụm danh từ này, “that he was a car thief” là bổ ngữ (complement) và “which appeared in several newspapers” là bổ nghĩa ở sau (post-modifier) bổ sung thông tin kèm theo.

Link tham khảo: Noun phrases: dependent words

3. Chức năng của cụm danh từ tiếng Anh

Cụm danh từ tiếng Anh có thể đóng vai trò là:

3.1 Chủ ngữ của câu

Cũng giống như danh từ, các cụm danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ của câu. Khi đó, động từ chính trong câu sẽ được chia theo danh từ chính của cụm danh từ.

Ví dụ: All of the students in my class are going to join this trip. (Tất cả học sinh trong lớp tôi sẽ tham gia chuyến đi này.) → Cụm danh từ “All of the students in my class” đóng vai trò chủ ngữ trong câu, với “students” là danh từ chính. 

3.2 Tân ngữ của câu

Cụm danh từ tiếng Anh cũng có thể ở vị trí tân ngữ trong một câu, biểu thị đối tượng chịu tác động của hành động nào đó.

Ví dụ: She bought a new white T-shirt yesterday. (Cô ấy đã mua một chiếc áo phông trắng mới ngày hôm qua.) → Cụm danh từ “a new white T-shirt” đóng vai trò là tân ngữ trong câu, với “T-shirt” là danh từ chính. 

3.3 Trạng ngữ của câu

Ví dụ: The party was held in a beautifully decorated dining room. (Bữa tiệc được tổ chức trong một phòng ăn đã được trang trí rất đẹp.) → Cụm danh từ làm trạng ngữ chỉ địa điểm.

3.4 Bổ ngữ (Complement)

Cụm danh từ có thể là bổ ngữ, làm rõ hoặc mở rộng ý nghĩa cho chủ ngữ.

Ví dụ: Her father is a doctor in this town. (Bố cô ấy là một bác sĩ trong thị trấn này.) → “a doctor in this town” là cụm danh từ đóng vai trò là bổ ngữ làm rõ về nghề nghiệp của “her father”. 

4. Lưu ý về cụm danh từ tiếng Anh

  • Ngoài danh từ chính là thành phần bắt buộc phải có, không phải cụm danh từ nào cũng cần phải có đủ cả 3 thành phần là định ngữ, bổ nghĩa phía trước và bổ nghĩa phía sau.

Ví dụ: The girl eating an apple (Cô gái đang ăn một quả táo.) → Cụm danh từ này có định ngữ “the” và bổ nghĩa phía sau “eating an apple” nhưng không có bổ nghĩa phía trước.

  • Định ngữ được xem là thành phần không thể thiếu trong cụm danh từ. Tuy nhiên, cụm danh từ có thể không cần có đủ cả 2 thành phần là bổ nghĩa phía trước và bổ nghĩa phía sau.

Ví dụ: A beautiful small cat (Một con mèo nhỏ xinh đẹp.) → Cụm danh từ này có định ngữ “a” và bổ nghĩa phía trước “beautiful small” nhưng không có bổ nghĩa phía sau.

5. Các cụm danh từ tiếng Anh thường gặp

5.1 Chủ đề Gia đình (Family)

  • an extended family: gia đình đa thế hệ
  • a nuclear family: gia đình 2 thế hệ
  • my beloved ones: những người mà tôi yêu quý
  • a role model: một hình mẫu lý tưởng
  • a family matter: một vấn đề gia đình
  • a family background: hoàn cảnh gia đình
  • a family reunion: buổi sum họp gia đình
  • a close-knit family: một gia đình êm ấm
  • a family trip: một chuyến đi cùng gia đình

5.2 Chủ đề Tình bạn (Friendship)

  • a close friend/ best friend: bạn thân
  • a mutual friend: một người bạn chung
  • a lasting friendship: tình bạn lâu bền
  • an introverted person: người hướng nội
  • an extroverted person: người hướng ngoại
  • a good sense of humor: tính hài hước
  • a good listener: một người biết lắng nghe

5.3 Chủ đề Công việc (Work)

  • a part-time/ full-time job: một công việc bán/toàn thời gian
  • a high/competitive/ handsome salary: một mức lương cao
  • a working environment: một môi trường làm việc
  • a career ladder: bậc thang trong công việc
  • a job seeker: một người đi tìm việc
  • a work-life balance: sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • a career path: một lộ trình nghề nghiệp

5.4 Chủ đề Kinh doanh (Business)

  • a startup: một doanh nghiệp khởi nghiệp
  • a business strategy: một kế hoạch kinh doanh
  • a business goal: một mục tiêu kinh doanh
  • a business analyst: một người phân tích kinh doanh
  • the customer service: chăm sóc khách hàng

6. Bài tập về cụm danh từ tiếng Anh

Bài tập 1. Xác định danh từ chính trong các cụm danh từ sau đây

  1. One of his four brothers
  2. Some of those 40 students
  3. My extremely expensive sports outfit
  4. One of the young girls whom I met last night
  5. Half of the people who have been to this place in the last 2 weeks
  6. The amount of sugar contained in that drink
  7. Those blue shirts we saw in the store
  8. The leather bag on the table
  9. All of the beer in the bottles
  10. Most of the 40 students’ names

Đáp án:

  1. brothers
  2. students
  3. outfit
  4. girls
  5. people
  6. sugar
  7. shirts
  8. bag
  9. beer
  10. names

Bài tập 2. Sắp xếp trật tự từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. The / movie / I / last / watched / was / entertaining / night / it.
  2. The / zoo / children / the / at / animals / watched / the.
  3. Several / athletes / the / sports / event / skillfully / in / competed.
  4. don’t / you / brown / wallet? / small / buy / that / Why
  5. The / tourists / explored / the / historical / site / fascinatedly.
  6. My / brought / lot / mother / home / a / flowers. / of
  7. The / opinions / interviewed / 50 people / get / to / company / about / their / the / product. / new
  8. Let’s / Northern / go / the / city. / to / the / of / part
  9. I / prefer / the / often / ads / TV / the / on / to / actual / programmes.
  10. You / get / good, / can / really / cheap / in / jackets / leather / Marrakesh.

Đáp án:

  1. I watched the movie last night and it was entertaining.
  2. The children watched the animals at the zoo.
  3. Several athletes competed in the sports event skillfully.
  4. Why don’t you buy that small brown wallet?
  5. The tourists fascinatedly explored the historical site.
  6. My mother brought home a lot of flowers.
  7. The company interviewed 50 people to get their opinions about the new product.
  8. Let’s go to the Northern part of the city.
  9. I often prefer the ads on TV to the actual programmes.
  10. You can get really good, cheap leather jackets in Marrakesh.

Bài tập 3. Viết lại các câu sau có sử dụng cụm danh từ

  1. She is reading a book. The book is very interesting.
  2. The boy is holding a colorful balloon. The balloon is floating in the air.
  3. The girl is wearing a white shirt. She is my cousin.
  4. The picture was drawn by Tom. It looks so beautiful.
  5. I saw a girl. Her beauty took my breath away.

Đáp án:

  1. She is reading a book which is very interesting.
  2. The boy is holding a colorful balloon which is floating in the air.
  3. The girl wearing a white shirt is my cousin.
  4. The picture drawn by Tom looks so beautiful.
  5. I saw a girl whose beauty took my breath away.

Nguồn: langmaster.edu.vn

RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments