Respect được sử dụng rộng rãi trong Tiếng Anh với ý nghĩa là “tôn trọng”, “kính trọng” và thường được kết hợp với các giới từ khác nhau để thể hiện đa dạng ý nghĩa trong đời sống hàng ngày.
Vậy Respect đi với giới từ gì, và sử dụng các cấu trúc Respect ra sao? Hãy đọc bài viết sau của IELTS LangGo để tìm câu trả lời nhé!
1. Ý nghĩa của Respect trong Tiếng Anh
Theo Oxford Dictionary, Respect /rɪˈspekt/ vừa là một động từ, vừa là một danh từ Tiếng Anh mang những ý nghĩa sau:
Động từ Respect
- Ngưỡng mộ, có cái nhìn tốt về ai/cái gì
Ví dụ: My children respect their grandfather deeply because of his vast knowledge and life experiences. (Các con tôi rất kính trọng ông của chúng vì kiến thức sâu rộng và những kinh nghiệm sống của ông.)
- Chú ý đến điều gì, lưu tâm để không làm gì sai trái
Ví dụ: We should respect other people’s privacy by not reading their messages or emails without permission. (Chúng ta nên tôn trọng sự riêng tư của người khác bằng cách không đọc tin nhắn hoặc email của họ mà không được phép.)
- Tôn trọng, đồng ý không phá luật
Ví dụ: As a responsible driver, he respects the speed limits to ensure everyone’s safety on the road. (Là một người lái xe có trách nhiệm, anh ấy tuân thủ giới hạn tốc độ để đảm bảo an toàn cho mọi người trên đường.)
Danh từ Respect
- Sự kính trọng, ngưỡng mộ ai bởi những phẩm chất tốt đẹp và thành tựu của họ
Ví dụ: The intern earned the respect of his colleagues through his hard work and dedication. (Bạn thực tập sinh đã giành được sự tôn trọng của các đồng nghiệp nhờ vào sự chăm chỉ và cống hiến.)
- Sự lễ phép, quan tâm đến ai/cái gì mà bạn cho là quan trọng
Ví dụ: Showing respect to elders is a fundamental value in many cultures. (Thể hiện sự kính trọng đối với người lớn tuổi là một giá trị cơ bản trong nhiều nền văn hóa.)
- Một khía cạnh hoặc chi tiết cụ thể nào đó
Ví dụ: Our final-term project was successful in every respect, meeting all its goals and deadlines. (Dự án cuối kỳ của chúng tôi đã thành công ở mọi mặt, đáp ứng tất cả các mục tiêu và thời hạn.)
2. Respect đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, Respect đi với các giới từ: for, as, out of và in để diễn tả hành động hoặc việc tôn trọng ai, xem trọng cái gì.
Cùng tìm hiểu chi tiết cấu trúc Respect đi với giới từ gì trong phần dưới đây nhé.
2.1. Động từ Respect đi với giới từ for và as
- Respect somebody/something for something
Cách dùng: Động từ Respect đi với giới từ for để thể hiện hành động tôn trọng ai hoặc cái gì bởi một điều gì đó
Ví dụ:
– We should respect nature for its beauty and importance to our lives. (Chúng ta nên tôn trọng thiên nhiên vì vẻ đẹp và tầm quan trọng của nó đối với cuộc sống của chúng ta.)
– Many people respect firefighters for their bravery and service to the community. (Nhiều người tôn trọng các lính cứu hỏa vì sự dũng cảm và phục vụ cộng đồng của họ.)
- Be respected as somebody/something
Cách dùng: Động từ Respect đi với giới từ as để diễn tả việc ai được xem trọng với tư cách là người hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
– This book is respected as a classic in modern literature. (Cuốn sách này được xem trọng như một tác phẩm kinh điển trong văn học hiện đại.)
– Malala Yousafzai is respected as a global advocate for girls’ education and the youngest Nobel Prize laureate. (Malala Yousafzai được xem trọng với tư cách một người ủng hộ giáo dục cho các bé gái trên toàn cầu và là người trẻ nhất từng nhận giải Nobel.)
2.2. Danh từ Respect đi với giới từ for, out of, in
- Respect for somebody/something
Cách dùng: Danh từ Respect đi với giới từ for để diễn tả sự tôn trọng hoặc kính trọng đối với ai, cái gì.
Ví dụ:
– Scientists have profound respect for Marie Curie for her groundbreaking research in radioactivity. (Các nhà khoa học có sự tôn trọng sâu sắc đối với Marie Curie vì nghiên cứu đột phá của bà trong lĩnh vực phóng xạ.)
– There is a lot of respect for the school’s long history and traditions. (Có rất nhiều sự tôn trọng dành cho lịch sử lâu đời và các truyền thống của trường.)
- Out of respect (for somebody/something)
Cách dùng: Danh từ Respect đi với giới từ out of để diễn tả ý nghĩa “vì tôn trọng ai hoặc cái gì đó”.
Ví dụ:
– He remained silent during the meeting out of respect for his colleague’s opinion. (Anh ấy giữ im lặng trong cuộc họp vì tôn trọng ý kiến của đồng nghiệp.)
– Out of respect for the fallen soldiers, the entire city observed a moment of silence on Memorial Day. (Vì tôn trọng các binh sĩ đã hy sinh, toàn bộ thành phố đã dành một phút mặc niệm vào Ngày Tưởng Niệm.)
- In… respect
Cách dùng: Danh từ Respect đi với giới từ in để nói về một khía cạnh cụ thể nào đó.
Ví dụ:
– Our project has been successful in many respects, especially in terms of community engagement. (Dự án của chúng tôi đã thành công trên nhiều phương diện, đặc biệt là về mặt gắn kết cộng đồng.)
– In this respect, we can see the importance of early education. (Về khía cạnh này, chúng ta có thể thấy tầm quan trọng của việc giáo dục sớm.)
3. Các cụm từ thông dụng với Respect trong Tiếng Anh
- In respect of something: Liên quan đến
Ví dụ: The school implemented new rules in respect of academic honesty to prevent cheating during exams. (Nhà trường đã thực hiện các quy định mới về tính trung thực trong học tập để ngăn chặn việc gian lận trong các kỳ thi.)
- Pay your respects to somebody: Bày tỏ lòng kính trọng với ai đó
Ví dụ: Many people came to pay their respects to the late president at his funeral. (Nhiều người đã đến để bày tỏ lòng kính trọng đối với cố tổng thống tại đám tang của ông.)
- With respect / With all due respect: Với tất cả sự tôn trọng
Ví dụ: With all due respect, I don’t think your travel plan will work. (Với tất cả sự tôn trọng, tôi không nghĩ kế hoạch du lịch của bạn sẽ thành công.)
- With respect to something: Liên quan đến cái gì đó
Ví dụ: With respect to the new curriculum, students will have more opportunities to engage in hands-on learning experiences. (Liên quan đến chương trình giảng dạy mới, học sinh sẽ có nhiều cơ hội hơn để tham gia vào các trải nghiệm học tập thực tế.)
- To earn/deserve respect: Nhận được/xứng đáng với sự tôn trọng
Ví dụ: Marry earned the respect of her classmates by consistently helping others with their assignments. (Marry đã nhận được sự tôn trọng của các bạn học nhờ luôn giúp đỡ người khác làm các bài tập.)
- Mutual respect: Sự tôn trọng lẫn nhau
Ví dụ: A healthy relationship is built on mutual respect and understanding. (Một mối quan hệ lành mạnh được xây dựng trên sự tôn trọng lẫn nhau và sự thấu hiểu.)
- Self-respect: Lòng tự trọng
Ví dụ: Maintaining self-respect is essential for students to build confidence and stand up against peer pressure. (Duy trì lòng tự trọng là rất cần thiết để học sinh xây dựng sự tự tin và không bị áp lực từ bạn bè.)
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Respect trong Tiếng Anh
4.1. Từ đồng nghĩa với Respect
- Admiration (n): Sự ngưỡng mộ
Ví dụ: She looked at her grandfather with admiration for his adventurous spirit and storytelling skills. (Cô bé nhìn ông nội với sự ngưỡng mộ về tâm hồn phiêu lưu và kỹ năng kể chuyện của ông.)
- Esteem (n): Sự tôn trọng, quý trọng
Ví dụ: The artist is held in high esteem for her unique style and dedication to her craft. (Người nghệ sĩ rất được quý trọng vì phong cách độc đáo và sự tận tụy với nghề nghiệp của cô ấy.)
- Honor (n): Sự tôn kính, kính trọng
Ví dụ: It’s a great honor to receive this award in recognition of my contributions to the community. (Đây là một vinh dự lớn khi nhận được giải thưởng này để công nhận những đóng góp của tôi cho cộng đồng.)
- Appreciation (n): Sự đánh giá cao, cảm kích
Ví dụ: I want to express my appreciation for your hard work and dedication to our team. (Tôi muốn bày tỏ sự đánh giá cao đối với sự nỗ lực và tận tụy của bạn đối với nhóm của chúng ta.)
- Praise (n): Sự khen ngợi, tán dương
Ví dụ: Teacher Tom’s praise for his students’ hard work boosted their confidence. (Lời khen của thầy giáo Tom về sự nỗ lực của học sinh đã thúc đẩy lòng tự tin của họ.)
- Reverence (n): Sự kính trọng sâu sắc
Ví dụ: During the ceremony, everyone showed reverence towards the elders sitting at the front. (Trong lễ nghi, mọi người đều tỏ sự kính trọng sâu sắc đối với những người cao tuổi ngồi ở phía trước.)
4.1. Từ trái nghĩa với Respect
- Disdain (n): Sự khinh bỉ, coi thường
Ví dụ: Anna couldn’t hide her disdain for the elitist attitudes of some of her colleagues. (Anna không thể che giấu sự khinh bỉ đối với những thái độ phân biệt chủng tộc của một số đồng nghiệp.)
- Disregard (n): Sự coi thường, không coi trọng
Ví dụ: Mrs. May was disappointed by the students’ disregard for the homework assignment, as many didn’t complete it on time. (Cô May thất vọng về sự coi thường của học sinh đối với bài tập về nhà, vì nhiều người không hoàn thành đúng hạn.)
- Insolence (n): Sự bất kính
Ví dụ: The team captain’s insolence towards the referee resulted in a penalty for the entire football team. (Sự coi thường của đội trưởng đối với trọng tài đã dẫn đến một quyết định phạt cho toàn đội bóng đá)
- Disapproval (n): Sự phản đối, không tán thành
Ví dụ: His father’s facial expression showed clear disapproval of his decision to drop out of college. (Bố anh ta tỏ rõ sự phản đối khi anh ta quyết định bỏ học đại học.)
- Despise (v): Khinh thường, coi thường
Ví dụ: I despise the way he treats his younger siblings with disrespect. (Tôi khinh thường cách anh ta đối xử với các em gái một cách thiếu tôn trọng.)
- Overlook (v): Bỏ qua, không để ý tới
Ví dụ: Our manager often overlooked minor mistakes made by his hardworking employees. (Quản lý của chúng tôi thường bỏ qua những lỗi nhỏ của những nhân viên làm việc chăm chỉ.)
5. Bài tập thực hành Respect đi với giới từ gì
Điền một giới từ phù hợp với Respect vào chỗ trống trong các câu sau:
- My cousins and I respect our grandparents __________ their wisdom and life experiences.
- __________ economic respects, the country has made significant progress over the past decade.
- This European organization is respected __________ a pioneer in environmental conservation efforts.
- The local community in Rome set up a memorial __________ of respect for the fallen soldiers.
- There is a deep respect __________ tradition in their family, evident in how they celebrate festivals.
- __________ cultural respects, Japan’s traditional arts are renowned for their meticulous craftsmanship.
- He respects his colleague __________ her innovative ideas that have transformed their company.
- Some victims’ families showed great respect __________ the bravery of the firefighters who saved lives during the wildfire.
- Everyone remained silent out __________ respect for the solemnity of the ceremony.
- Our professor is respected __________ an authority on ancient civilizations due to her extensive research and publications.
Đáp án
- for
- In
- as
- out
- for
- In
- for
- for
- of
- as
Hy vọng bài viết này đã giải đáp cho bạn Respect đi với giới từ gì, các cấu trúc thông dụng và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Respect. Hãy đọc kỹ bài viết, đồng thời áp dụng mỗi cấu trúc và từ vựng mới trong giao tiếp hằng ngày để thành thạo Tiếng Anh hơn, bạn nhé!
Nguồn: https://langgo.edu.vn/respect-di-voi-gioi-tu-gi