Thứ năm, Tháng mười một 7, 2024
Google search engine
Trang chủCảm hứng học tậpĐộng lực học tậpEver là gì? Định nghĩa và cách dùng ever trong tiếng Anh

Ever là gì? Định nghĩa và cách dùng ever trong tiếng Anh

Ever là từng, bao giờ, là nghĩa phổ biến nhất được sử dụng trong cả văn nói và văn viết trong tiếng Anh, cách sử dụng từ ever chuẩn nhất và lỗi sai thường gặp.

Nhiều bạn học vẫn còn đang nhầm lẫn ever với never vì có cách đọc và cách dùng gần giống nhau; tuy nhiên, never dùng trong câu khẳng định còn ever thường được dùng trong câu hỏi và câu phủ định. Để hiểu rõ hơn Ever là gì và cách dùng của ever, chúng ta hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh ngay nhé!

Ever có nghĩa tiếng Việt là gì?

Ever là gì? Ever là bao giờ, từng, luôn luôn, mãi mãi.

Ever có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng, dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ ever:

Ever có nghĩa là từng, bao giờ, một nghĩa phổ biến của ever trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Have you ever been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)
  • Did you ever meet the president? (Bạn có bao giờ gặp gỡ Tổng thống không?)

Ever có thể được dùng với nghĩa mãi, luôn luôn trong các từ ghép với tính từ hoặc phân từ.

Ví dụ:

  • His ever-open mouth (Cái miệng của anh ấy lúc nào cũng há ra)
  • He has an ever-increasing debt (Anh ấy có món nợ ngày càng tăng)

Ever cũng được dùng với nghĩa mãi, luôn luôn trong các từ forever (mãi mãi) hoặc ever since (kể từ khi).

Ví dụ:

  • I will love you forever and ever. (Tôi sẽ yêu bạn mãi mãi)
  • We’ll be friends forever and ever. (Chúng ta sẽ là bạn mãi mãi)

Ever được sử dụng với nghĩa rất hoặc lắm, thường thì nó sẽ đi kèm với từ “so” trong các cấu trúc như ever so để tăng cường ý nghĩa tích cực hoặc mức độ.

Ví dụ:

  • That’s the best movie ever! (Đó là bộ phim hay nhất mọi thời đại!)
  • The cake was ever so delicious. (Chiếc bánh ngon tuyệt vời)

Cách sử dụng ever trong tiếng Anh chuẩn nhất

Ever thường được dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn

Sau khi biết được Ever là gì thì để hiểu rõ hơn về cách sử dụng ever trong tiếng Anh, bạn học có thể tham khảo các cấu trúc và các cách dùng, cũng như ý nghĩa cụ thể như sau:

Ever trong câu nghi vấn

Câu hỏi phủ định sử dụng cấu trúc “Have/Has + ever” để đặt câu hỏi về trải nghiệm hay hành động mà người nói có thể đã trải qua trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Have you ever traveled to Asia? (Bạn đã từng đi du lịch châu Á chưa?)
  • Have you ever been to a rock concert? (Bạn đã từng đến một buổi hòa nhạc rock chưa?)
  • Have you ever tried bungee jumping? (Bạn đã từng thử nhảy dù chưa?)

Ever trong câu phủ định

Ever có thể dùng trong câu phủ định, nhưng mọi người thường dùng never hơn so với not ever.

Ví dụ:

  • I don’t think I’ve ever seen such a beautiful sunset. (Tôi nghĩ là tôi chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như vậy)
  • Haven’t you ever been to a rock concert? (Bạn chưa bao giờ đến buổi hòa nhạc rock à?)
  • They haven’t ever seen a live concert. (Họ chưa bao giờ xem một buổi hòa nhạc trực tiếp)

Ever trong câu điều kiện If

Ever có thể được sử dụng sau một số từ mang nghĩa phủ định như hardly ever, nobody ever,… hoặc sử dụng trong cấu trúc với “if” để nhấn mạnh việc không xảy ra một sự kiện trong quá khứ.

Ví dụ:

  • If you ever need help, just let me know. (Nếu bạn bao giờ cần giúp đỡ, chỉ cần nói với tôi.)
  • She hardly ever goes to the gym. (Cô ấy hiếm khi đi tập gym.)
  • Nobody ever visits that old house. (Không ai bao giờ đến thăm căn nhà cũ đó.)

Ever trong câu so sánh, as và only

Ever là gì và có thể được sử dụng trong câu khẳng định khi câu đó ở dạng so sánh hoặc có từ only hay không? Câu trả lời là có.

Ví dụ:

  • She is ever so talented. (Cô ấy rất tài năng)
  • He’s as brave as ever. (Anh ấy dũng cảm như mọi khi)
  • This is the only book he has ever read. (Đây là cuốn sách duy nhất mà anh ấy đã từng đọc)

Ever trong thì hoàn thành

Trong ngữ cảnh của thì hoàn thành, ever thường dùng để hỏi về kinh nghiệm hay hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn có tác động đến hiện tại.

Cấu trúc: have/has + ever + past participle

Ví dụ:

  • Have you ever visited Paris? (Bạn đã từng ghé thăm Paris chưa?)
  • Has she ever lived abroad? (Cô ấy đã từng sống ở nước ngoài chưa?)
  • I haven’t ever traveled to Asia. (Tôi chưa bao giờ đi du lịch châu Á)

Những lỗi sai khi sử dụng ever trong tiếng Anh

Ever dùng trong câu gì cho đúng ngữ pháp?

Ever là gì thì ai cũng biết rồi thế nhưng có nhiều lỗi khi sử dụng từ này mà bạn cần lưu ý như sau:

  • Sử dụng ever không đúng trong cấu trúc so sánh
    • Câu lỗi: She is ever talented.
    • Sửa lại: She is ever so talented. (Cô ấy thật tài năng luôn)
  • Nhầm lẫn giữa ever và never
    • Câu lỗi: He has ever been to Asia.
    • Sửa lại: He has never been to Asia. (Anh ấy chưa bao giờ đến Châu Á)
  • Không sử dụng ever để tăng cường ý nghĩa phủ định
    • Câu lỗi: Did you visit the museum?
    • Sửa lại: Did you ever visit the museum? (Bạn đã bao giờ đến thăm bảo tàng chưa?)
  • Sử dụng ever không cần thiết trong câu trả lời
    • Câu lỗi: Yes, I have ever been to Japan.
    • Sửa lại: Yes, I have been to Japan. (Vâng, tôi đã đến Nhật Bản)
  • Không sử dụng ever cùng với as hoặc only trong cấu trúc so sánh.
    • Câu lỗi: She is as talented ever.
    • Sửa lại: She is as talented as ever. (Cô ấy vẫn tài năng hơn bao giờ hết)

Hội thoại sử dụng từ ever trong tiếng Anh

Ngoài ever là gì ra, bạn cần học thêm đoạn hội thoại sau đây của Hoa và Lan xuất hiện trong một tình huống thảo luận về trải nghiệm, sự kiện trong quá khứ có sử dụng từ ever:

Hoa: Mary and I are planning a trip to Europe. Have you ever been there? (John và Mary đang lên kế hoạch đi du lịch châu Âu. Bạn đã từng đến đó chưa?)

Lan: Oh, yes! I’ve been to Europe a couple of times. It’s an amazing continent with so much history and culture. (Ồ, có! Tôi đã đến châu Âu một vài lần. Đó là một lục địa tuyệt vời với nhiều lịch sử và văn hóa)

Hoa: That sounds fantastic! Which countries have you visited? (Nghe có vẻ tuyệt vời! Bạn đã ghé thăm những quốc gia nào?)

Lan: I’ve been to France, Italy, Spain, and Germany. Each country has its own charm and beauty. (Tôi đã ghé thăm Pháp, Ý, Tây Ban Nha và Đức. Mỗi quốc gia đều có sức hút và vẻ đẹp riêng)

Hoa: That’s impressive! I’ve never traveled outside of Asia, so this will be my first time exploring Europe. (Quá ấn tượng! Tôi chưa bao giờ đi du lịch ngoại trừ châu Á, vì vậy đây sẽ là lần đầu tiên tôi khám phá châu Âu)

Lan: You’re in for an incredible experience! Europe has so much to offer, and I’m sure you’ll love every moment of it. (Bạn sẽ có một trải nghiệm tuyệt vời! Châu Âu có rất nhiều điều tuyệt vời, và tôi chắc chắn bạn sẽ yêu thích từng khoảnh khắc ở đó)

RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments