Thứ Bảy, Tháng 2 22, 2025
Google search engine
Trang chủTài nguyên học tậpCụm từ tiếng Anh theo chủ đề thời tiết (weather)

Cụm từ tiếng Anh theo chủ đề thời tiết (weather)

Nguồn: Tổng hợp 50+ cụm từ tiếng Anh theo chủ đề được sử dụng nhiều nhất (pep.edu.vn)
Cụm từ Phiên âm Nghĩa của cụm từ
rain cats and dogs /rān kats and dôɡs/ trời mưa nặng hạt
Boiling hot /ˈbɔɪ.lɪŋ hät/ nóng như lửa đốt
Torrential rain/

Torrential downpour

/təˈren.ʃəl rān/

/təˈren.ʃəl ˈdaʊn.pɔːr/

mưa như trút nước
Freezing cold /ˈfriː.zɪŋ kōld/ lạnh đến cóng người (cực kỳ lạnh)
Brilliant sunshine /ˈbrɪl.jənt ˈsʌn.ʃaɪn/ ánh nắng rực rỡ/ chói chang
Biting wind /ˈbaɪ.tɪŋ wind/ gió buốt (gió lạnh đến mức làm rát da)
Wet weather /wet ˈweT͟Hər/ thời tiết ẩm ướt trong ngày mưa
Overcast sky /ˈəʊ.və.kɑːst skaɪ/ bầu trời u ám và nhiều mây, không có ánh nắng mặt trời
Clear sky /klɪər skaɪ/ trời trong, quang đãng, không có mây đen
Thick fog /θɪk fɒɡ/ sương mù dày đặc
Weather forecast /ˈweT͟Hər ˈfɔː.kɑːst/ dự báo thời tiết
Light wind /laɪt wind/ gió thổi nhẹ
Fresh snow /freʃ snō/ tuyết mới rơi, tuyết đầu mùa
Intermittent rain /ˌɪn.təˈmɪt.ənt rān/ mưa rải rác, từng cơn
Continuous rain /kənˈtɪn.ju.əs rān/ mưa liên tục, không có dấu hiệu ngớt
Nice weather /naɪsˈweT͟Hər / thời tiết đẹp
suffer the worst drought /ˈsʌf.ər ðiː wɜːst draʊt/ chịu đựng sự hạn hán tồi tệ nhất
bring flooding /brɪŋ ˈflʌd.ɪŋ/ bị lũ lụt, (cái gì đó) mang tới sự ngập lụt
the prolonged hot weather / ðiː prəˈlɒŋd hät ˈweT͟Hər / thời tiết nắng nóng kéo dài
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments