Thứ năm, Tháng mười một 7, 2024
Google search engine
Trang chủTài nguyên học tậpCụm từ tiếng Anh theo chủ đề thời tiết (weather)

Cụm từ tiếng Anh theo chủ đề thời tiết (weather)

Nguồn: Tổng hợp 50+ cụm từ tiếng Anh theo chủ đề được sử dụng nhiều nhất (pep.edu.vn)
Cụm từ Phiên âm Nghĩa của cụm từ
rain cats and dogs /rān kats and dôɡs/ trời mưa nặng hạt
Boiling hot /ˈbɔɪ.lɪŋ hät/ nóng như lửa đốt
Torrential rain/

Torrential downpour

/təˈren.ʃəl rān/

/təˈren.ʃəl ˈdaʊn.pɔːr/

mưa như trút nước
Freezing cold /ˈfriː.zɪŋ kōld/ lạnh đến cóng người (cực kỳ lạnh)
Brilliant sunshine /ˈbrɪl.jənt ˈsʌn.ʃaɪn/ ánh nắng rực rỡ/ chói chang
Biting wind /ˈbaɪ.tɪŋ wind/ gió buốt (gió lạnh đến mức làm rát da)
Wet weather /wet ˈweT͟Hər/ thời tiết ẩm ướt trong ngày mưa
Overcast sky /ˈəʊ.və.kɑːst skaɪ/ bầu trời u ám và nhiều mây, không có ánh nắng mặt trời
Clear sky /klɪər skaɪ/ trời trong, quang đãng, không có mây đen
Thick fog /θɪk fɒɡ/ sương mù dày đặc
Weather forecast /ˈweT͟Hər ˈfɔː.kɑːst/ dự báo thời tiết
Light wind /laɪt wind/ gió thổi nhẹ
Fresh snow /freʃ snō/ tuyết mới rơi, tuyết đầu mùa
Intermittent rain /ˌɪn.təˈmɪt.ənt rān/ mưa rải rác, từng cơn
Continuous rain /kənˈtɪn.ju.əs rān/ mưa liên tục, không có dấu hiệu ngớt
Nice weather /naɪsˈweT͟Hər / thời tiết đẹp
suffer the worst drought /ˈsʌf.ər ðiː wɜːst draʊt/ chịu đựng sự hạn hán tồi tệ nhất
bring flooding /brɪŋ ˈflʌd.ɪŋ/ bị lũ lụt, (cái gì đó) mang tới sự ngập lụt
the prolonged hot weather / ðiː prəˈlɒŋd hät ˈweT͟Hər / thời tiết nắng nóng kéo dài
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments