Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa của cụm từ |
rain cats and dogs | /rān kats and dôɡs/ | trời mưa nặng hạt |
Boiling hot | /ˈbɔɪ.lɪŋ hät/ | nóng như lửa đốt |
Torrential rain/
Torrential downpour |
/təˈren.ʃəl rān/
/təˈren.ʃəl ˈdaʊn.pɔːr/ |
mưa như trút nước |
Freezing cold | /ˈfriː.zɪŋ kōld/ | lạnh đến cóng người (cực kỳ lạnh) |
Brilliant sunshine | /ˈbrɪl.jənt ˈsʌn.ʃaɪn/ | ánh nắng rực rỡ/ chói chang |
Biting wind | /ˈbaɪ.tɪŋ wind/ | gió buốt (gió lạnh đến mức làm rát da) |
Wet weather | /wet ˈweT͟Hər/ | thời tiết ẩm ướt trong ngày mưa |
Overcast sky | /ˈəʊ.və.kɑːst skaɪ/ | bầu trời u ám và nhiều mây, không có ánh nắng mặt trời |
Clear sky | /klɪər skaɪ/ | trời trong, quang đãng, không có mây đen |
Thick fog | /θɪk fɒɡ/ | sương mù dày đặc |
Weather forecast | /ˈweT͟Hər ˈfɔː.kɑːst/ | dự báo thời tiết |
Light wind | /laɪt wind/ | gió thổi nhẹ |
Fresh snow | /freʃ snō/ | tuyết mới rơi, tuyết đầu mùa |
Intermittent rain | /ˌɪn.təˈmɪt.ənt rān/ | mưa rải rác, từng cơn |
Continuous rain | /kənˈtɪn.ju.əs rān/ | mưa liên tục, không có dấu hiệu ngớt |
Nice weather | /naɪsˈweT͟Hər / | thời tiết đẹp |
suffer the worst drought | /ˈsʌf.ər ðiː wɜːst draʊt/ | chịu đựng sự hạn hán tồi tệ nhất |
bring flooding | /brɪŋ ˈflʌd.ɪŋ/ | bị lũ lụt, (cái gì đó) mang tới sự ngập lụt |
the prolonged hot weather | / ðiː prəˈlɒŋd hät ˈweT͟Hər / | thời tiết nắng nóng kéo dài |