Cụm từ |
Phiên âm |
Nghĩa của cụm từ |
A one way ticket |
/ā wən wā ˈtikit/ |
Vé một chiều |
A round trip ticket |
/ā round trip ˈtikit/ |
Vé khứ hồi |
At what time? |
/at (h)wət tīm/ |
Lúc mấy giờ? |
Go straight ahead |
/ɡō strāt əˈhed/ |
Đi thẳng trước mặt. |
Have you arrived? |
/hæv yo͞o əˈraɪv/ |
Bạn tới chưa? |
How do I get there? |
/haʊ do͞o aɪ ɡet ðeər/ |
Làm sao tôi tới đó? |
Can I make an appointment for next Sunday? |
/kan aɪ māk an əˈpointmənt fɔːr nekst ˈsʌn.deɪ/ |
Tôi có thể đặt hẹn vào chủ nhật tới không? |
Have you been to Japan? |
/hæv yo͞o biːn tuː dʒəˈpæn/ |
Bạn tới Nhật Bản lần nào chưa? |
How do I get to No.3 Street? |
/haʊ do͞o aɪ ɡet nō THrē strēt/ |
Làm thế nào để tới đường số 3? |
How long does it take by car? |
/haʊ lôNG dʌz ɪt teɪk baɪ kɑːr/ |
Đi bằng xe ô tô mất bao lâu? |
How long is the flight? |
/haʊ lôNG ɪz ðiː flaɪt/ |
Chuyến bay bao lâu? |
I would like to make a reservation. |
/aɪ wʊd laɪk tuː māk ei ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ |
Tôi muốn đặt chỗ. |
I’m coming right now. |
/aɪm ˈkʌm.ɪŋ raɪt naʊ/ |
Tôi tới ngay |