Thứ năm, Tháng mười một 7, 2024
Google search engine
Trang chủMôn họcCụm từ theo chủ đề trường học (School)

Cụm từ theo chủ đề trường học (School)

Nguồn: Tổng hợp 50+ cụm từ tiếng Anh theo chủ đề được sử dụng nhiều nhất (pep.edu.vn)

Cụm từ  Phiên âm Nghĩa của cụm từ
Take an exam / sit an exam /tāk an iɡˈzam/ 

/sit an iɡˈzam/

thi, kiểm tra
Nursery school / ˈnərs(ə)rē sko͞ol/ trường mẫu giáo
Primary school /ˈprīˌmerē sko͞ol/ trường tiểu học
Secondary school /ˈsekənˌderē sko͞ol/ trường trung học
Public school /ˈpəblik sko͞ol/ trường công lập
Private school /ˈprīvit  sko͞ol/ trường tư nhân
Boarding school /ˈbôrdiNG sko͞ol/ trường nội trú
Day school /dā sko͞ol/ trường bán trú
School uniform /sko͞ol ˈyo͞onəˌfôrm/ đồng phục học sinh
Technical college /ˈteknək(ə)l sko͞ol/ trường cao đẳng kỹ thuật
Break the rule /brāk T͟Hē ro͞ol/ vi phạm quy định
Sent to the headmaster or headmistress gặp thầy/cô hiệu trưởng
Do detention /do͞o dəˈten(t)SH(ə)n/ bị phạt ở lại trường
Packed lunch /pakt lən(t)SH/ đồ ăn trưa mang theo từ nhà
School dinner /sko͞ol ˈdinər/ bữa tối ở trường
Pass an exam /pas an iɡˈzam/ vượt qua kỳ thi
Get a good / high mark /ɡet ā ɡo͝od/ hī märk/ nhận hoặc đạt được điểm cao
Get a bad / low mark /ɡet ā bad/ lō märk/ bị điểm thấp
Pass with flying colors /pas wiT͟H ˈflīiNG ˈkələrs/ vượt qua kỳ thi với điểm số rất cao
Scrape a pass /skrāp ā pas/ vừa đủ điểm qua
Fail an exam /fāl an iɡˈzam/ trượt
Take extra lessons / have private tuition / private coaching /tākˈekstrə ˈles(ə)n/ 

/hav  ˈprīvit  tʃuːˈɪʃ.ən/

/ˈprīvit /ˈkəʊ.tʃɪŋ/

học thêm
Learn by heart /lɜːn bī härt/ học thuộc
Swot up /swɒt əp/ ôn lại
Mixed-sex school /mɪkst seks sko͞ol/ chung cả hai giới ( trường học cho cả nam và nữ)
Single-sex school / ˈsiNGɡəl seks sko͞ol/ học riêng cho từng giới ( trường nữ sinh hoặc nam sinh)
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments