Nguồn: Tổng hợp 50+ cụm từ tiếng Anh theo chủ đề được sử dụng nhiều nhất (pep.edu.vn)
Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa của cụm từ |
Take an exam / sit an exam | /tāk an iɡˈzam/
/sit an iɡˈzam/ |
thi, kiểm tra |
Nursery school | / ˈnərs(ə)rē sko͞ol/ | trường mẫu giáo |
Primary school | /ˈprīˌmerē sko͞ol/ | trường tiểu học |
Secondary school | /ˈsekənˌderē sko͞ol/ | trường trung học |
Public school | /ˈpəblik sko͞ol/ | trường công lập |
Private school | /ˈprīvit sko͞ol/ | trường tư nhân |
Boarding school | /ˈbôrdiNG sko͞ol/ | trường nội trú |
Day school | /dā sko͞ol/ | trường bán trú |
School uniform | /sko͞ol ˈyo͞onəˌfôrm/ | đồng phục học sinh |
Technical college | /ˈteknək(ə)l sko͞ol/ | trường cao đẳng kỹ thuật |
Break the rule | /brāk T͟Hē ro͞ol/ | vi phạm quy định |
Sent to the headmaster or headmistress | gặp thầy/cô hiệu trưởng | |
Do detention | /do͞o dəˈten(t)SH(ə)n/ | bị phạt ở lại trường |
Packed lunch | /pakt lən(t)SH/ | đồ ăn trưa mang theo từ nhà |
School dinner | /sko͞ol ˈdinər/ | bữa tối ở trường |
Pass an exam | /pas an iɡˈzam/ | vượt qua kỳ thi |
Get a good / high mark | /ɡet ā ɡo͝od/ hī märk/ | nhận hoặc đạt được điểm cao |
Get a bad / low mark | /ɡet ā bad/ lō märk/ | bị điểm thấp |
Pass with flying colors | /pas wiT͟H ˈflīiNG ˈkələrs/ | vượt qua kỳ thi với điểm số rất cao |
Scrape a pass | /skrāp ā pas/ | vừa đủ điểm qua |
Fail an exam | /fāl an iɡˈzam/ | trượt |
Take extra lessons / have private tuition / private coaching | /tākˈekstrə ˈles(ə)n/
/hav ˈprīvit tʃuːˈɪʃ.ən/ /ˈprīvit /ˈkəʊ.tʃɪŋ/ |
học thêm |
Learn by heart | /lɜːn bī härt/ | học thuộc |
Swot up | /swɒt əp/ | ôn lại |
Mixed-sex school | /mɪkst seks sko͞ol/ | chung cả hai giới ( trường học cho cả nam và nữ) |
Single-sex school | / ˈsiNGɡəl seks sko͞ol/ | học riêng cho từng giới ( trường nữ sinh hoặc nam sinh) |