Thứ năm, Tháng mười một 7, 2024
Google search engine
Trang chủMôn họcCụm từ theo chủ đề gia đình (Family)

Cụm từ theo chủ đề gia đình (Family)

Nguồn: Tổng hợp 50+ cụm từ tiếng Anh theo chủ đề được sử dụng nhiều nhất (pep.edu.vn)
Cụm từ Phiên âm Nghĩa của cụm từ
Bring up /briNG əp / nuôi nấng
Grow up /ɡrō əp/ khôn lớn, trưởng thành
Take after /tāk ˈaftər/ giống ai đó trong gia đình về ngoại hình, tính cách
Look after /lo͝ok ˈaftər/ chăm sóc
Get on with/ get along with hoà thuận
Settle down /ˈsedl doun/ ổn định cuộc sống
Get together /ɡet təˈɡeT͟Hər/ tụ họp
Tell off /tel ôf/ la mắng
Split up /split əp/ tan vỡ, chia tay
Fall out (with sb) /fôl out/ cãi nhau với ai đó
Make up (with sb) /māk əp/ làm hoà với ai đó
Get married to sb /ɡet ˈmerēd/ cưới ai đó làm vợ, làm chồng
Give birth to /ɡiv bərTH/ sinh con
To raise children/ a child /rāz CHīld/ nuôi dạy con cái
Adopt a child /əˈdäpt ā CHīld/ nhận nuôi con (chính thức)
Foster a child /ˈfôstər ā CHīld/ nhận nuôi dưỡng con (tạm thời)
Pay child support /pā CHīld səˈpôrt/ trả tiền giúp nuôi con
Start a family /stärt ā ˈfam(ə)lē/ bắt đầu có con
To be named after /to͞o bē nāmˈaftər/ Được đặt tên theo…
To have something in common /to͞o hav ˈsəmˌTHiNG

in ˈkämən/

Có điểm chung
Like father, like son /līk ˈfäT͟Hər līk sən/ Cha nào con nấy
Run in sb’s family Có chung đặc điểm gì trong gia đình
Pass sth from one generation to the next truyền thống được truyền từ đời này sang đời khác
Half – sister /ˈhɑːf sɪstə(r)/ chị, em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
Half – brother /ˈhɑːf brʌðə(r)/ anh, em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
Mother – in – law /ˈmʌðər ɪn lɔː/ mẹ chồng hoặc mẹ vợ
Father – in – law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: bố chồng hoặc bố vợ
Son – in – law /ˈsʌn ɪn lɔː/ con rể
Daughter – in – law /ˈdɔːtər ɪn lɔː/ chị em dâu
Brother – in – law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ anh, em rể
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments