Mục lục [Ẩn]
- 1. Định nghĩa câu mệnh lệnh
- 2. Phân loại câu mệnh lệnh trong tiếng Anh
- 2.1 Câu mệnh lệnh, yêu cầu trực tiếp
- 2.2 Câu mệnh lệnh, yêu cầu gián tiếp
- 2.3 Câu mệnh lệnh với Let
- 3. Cấu trúc mệnh lệnh trong tiếng Anh
- 3.1 Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ nhất
- 3.2 Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ hai
- 3.3 Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ ba
- 4. Các câu mệnh lệnh tiếng Anh thường dùng
- 5. Bài tập về cấu trúc câu mệnh lệnh
Cấu trúc câu mệnh lệnh (Imperative Sentences) thường được sử dụng để yêu cầu, đề nghị hoặc sai khiến, là cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, có những loại câu mệnh lệnh nào? Cấu trúc của câu mệnh lệnh ra sao? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây nhé.
1. Định nghĩa câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences) là cấu trúc câu thường sử dụng để đưa ra sự yêu cầu, sai khiến, định hướng hoặc các lời khuyên. Cấu trúc câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ, trừ một số trường hợp đặc biệt. Ngoài ra, câu mệnh lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm hoặc dấu chấm than tùy vào cách truyền đạt của người nói.
Ví dụ:
– Open the door, Lan. (Mở cửa ra đi, Lan)
– Be quiet! (Trật tự nào)
Định nghĩa câu mệnh lệnh
2. Phân loại câu mệnh lệnh trong tiếng Anh
Cấu trúc câu mệnh lệnh trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau. Cụ thể:
2.1 Câu mệnh lệnh, yêu cầu trực tiếp
Câu mệnh lệnh, yêu cầu thông dụng: Đây là dạng câu yêu cầu, mệnh lệnh phổ biến nhất. Thường không cần dùng chủ ngữ, chỉ cần một động từ nguyên thể khi muốn người nghe thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ: Get up and make breakfast for me! (Thức dậy và làm bữa sáng cho anh đi!)
Câu mệnh lệnh, yêu cầu có đối tượng chỉ định: Đối với dạng câu này, chủ ngữ ở đây ngầm hiểu là người nghe. Tuy nhiên, đối với dạng câu đầy đủ thì cần xác định rõ đối tượng của mệnh lệnh là ai.
Ví dụ: Students from class 11A, move to the yard field. (Học sinh lớp 11A, di chuyển về phía sân)
Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ “do”: Mang ý nghĩa nhấn mạnh
Ví dụ: Do make sure you prepare documents for tomorrow’s meeting (Các bạn nhớ chuẩn bị tài liệu cho cuộc họp ngày mai nhé)
Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ “please”: Các câu cầu khiến sử dụng please thường mang nghĩa lịch sự hơn, không bị nặng nề.
Ví dụ: Please lend me the receipt to check. (Làm ơn cho tôi mượn hóa đơn để kiểm tra)
Câu mệnh lệnh, yêu cầu dạng nghi vấn/câu hỏi: Khi đưa ra yêu cầu, mệnh lệnh thì người ta thường đặt dạng câu hỏi để tránh tạo áp lực đối với người nghe. Thường sử dụng các động từ tình thái như: Can, May, Could hoặc trợ động từ Would, Will,…
Ví dụ: Can you show me the way to the industrial university? (Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến đại học công nghiệp được không?)
Câu mệnh lệnh ở dạng phủ định: Là dạng tương tự đối với câu mệnh lệnh với động từ nguyên thể. Tuy nhiên thường không muốn người nghe làm điều gì đó.
Ví dụ: Don’t forget to bring materials to class for presentations. (Đừng quên mang tài liệu đến lớp để thuyết trình nhé).
Câu mệnh lệnh, yêu cầu trực tiếp
Xem thêm:
=> CÂU GHÉP TRONG TIẾNG ANH VÀ MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT!
=> CHI TIẾT NHẤT! CƠ BẢN VỀ CÂU PHỨC TRONG TIẾNG ANH
2.2 Câu mệnh lệnh, yêu cầu gián tiếp
Cấu trúc câu mệnh lệnh gián tiếp dạng khẳng định: Là câu tường thuật mang nghĩa yêu cầu, thường sử dụng các động từ như: ask, tell, order,…
Công thức: S + ask/order/tell + O + to V
Ví dụ: My mother told me to sweep the house often (Mẹ tôi bảo tôi quét nhà thường xuyên)
Cấu trúc câu mệnh lệnh gián tiếp dạng phủ định: Là câu mệnh lệnh không muốn người nghe làm gì đó
Công thức: S + ask/order/tell + O + not + to V
Ví dụ: My mom told me not to play on my phone all day (Mẹ tôi nói tôi không được chơi điện thoại cả ngày)
Câu mệnh lệnh, yêu cầu gián tiếp
2.3 Câu mệnh lệnh với Let
Câu mệnh lệnh với Let là dạng phổ biến nhất hiện nay, được dùng khi tân ngữ được yêu cầu mệnh lệnh không phải người nghe mà là một người khác.
Công thức: Let + O + V
Ví dụ: Let the doctors check your disease first (Hãy để các bác sĩ kiểm tra bệnh của bạn trước đã).
Xem thêm:
- XEM LÀ HIỂU NGAY CẤU TRÚC BE ABLE TO TRONG TIẾNG ANH
- 5 PHÚT HỌC HẾT CÁCH DÙNG CẤU TRÚC WOULD LIKE TRONG TIẾNG ANH
3. Cấu trúc mệnh lệnh trong tiếng Anh
3.1 Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ nhất
Cấu trúc khẳng định: Let us (Let’s) + bare infinitive
Cấu trúc phủ định: Let us (Let’s) + not + bare infinitive
Ví dụ:
– Let us stand together in this emergency. (Chúng ta hãy bên cạnh nhau trong trường hợp cấp bách này).
– Let us not be alarmed by rumours. (Chúng ta hãy đừng bị lung lay/lo âu vì tin đồn.)
3.2 Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ hai
Cấu trúc khẳng định: V – infinitive
Cấu trúc phủ định: Do + not + V – infinitive
Lưu ý: Đại từ “you” chỉ xuất hiện khi muốn thể hiện thái độ thô lỗ nên ít khi được sử dụng đối với dạng câu này.
Ví dụ:
– Don’t hurry! (Đừng vội)
– Eat your dinner, boy (Ăn tối đi nhóc)
3.3 Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ ba
Cấu trúc khẳng định: Let him/ her/ it/ them + Bare-infinitive
Cấu trúc phủ định: Let + him/her/them+not + Infinitive (Ít dùng trong văn phong hiện đại)
Ví dụ: Let them go by train (Hãy để họ đi bằng tàu.)
Cấu trúc mệnh lệnh trong tiếng Anh
4. Các câu mệnh lệnh tiếng Anh thường dùng
Dưới đây là một số câu mệnh lệnh trong tiếng Anh phổ biến mà bạn nên ghi nhớ:
– Come in: Mời vào
– Listen carefully: Lắng nghe cẩn thận nhé
– Don’t laugh: Đừng cười
– Do be quiet: Trật tự nào
– Give me the book, please: Làm ơn đưa cho tôi quyển sách
– Calm down: Bình tĩnh lại
– Put it down there: Đặt nó xuống đây
– Take care: Bảo trọng
– Stand up: Đứng lên
– Don’t you speak to me like that: Bạn không được nói với tôi như thế
Xem thêm: SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A – Z
Các câu mệnh lệnh tiếng Anh thường dùng
5. Bài tập về cấu trúc câu mệnh lệnh
Bài tập: Xác định các câu mệnh lệnh trong các câu dưới đây
1. Move this bookshelf to the left.
2. Today, I walked to school with my best friend.
3. Did you buy the apples I asked?
4. Could you buy me some carrots for dinner?
5. Don’t make too much noise at midnight, children.
6. He complained the children made too much noise at midnight.
7. Do remember to write down your name on both the answer sheet and the paper test.
8. Can you visit me when you’re off work this Sunday?
Đáp án: Câu mệnh lệnh, yêu cầu là câu 1, 4, 5, 7 và 8