Nội dung chính
1. Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) trong tiếng Anh là những động từ không tuân theo quy tắc chung về cách chia động từ ở các thì quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành. Thay vì thêm đuôi -ed vào dạng nguyên mẫu, động từ bất quy tắc có những cách chia riêng biệt, cần được ghi nhớ.
Ví dụ:
- break (nguyên mẫu) → broke (Quá khứ V2) → broken (Quá khứ phân từ V3)
- go (nguyên mẫu) → went (Quá khứ V2) → gone (Quá khứ phân từ V3)
- write (nguyên mẫu) → wrote (Quá khứ V2) → written (Quá khứ phân từ V3)
2. Bảng động từ bất quy tắc thông dụng
Việc nắm vững các động từ bất quy tắc là một phần quan trọng trong việc học ngữ pháp tiếng Anh và sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo. Bảng dưới đây liệt kê 360 động từ bất quy tắc phổ biến nhất, giúp bạn dễ dàng tra cứu và học tập.
STT | Nguyên mẫu (V1) | Quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | abide | abodeabided | abodeabided | lưu trú tại đâu |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | thức dậy/đánh thức ai |
4 | backslide | backslid | backslidbackslidden | tái phạm |
5 | be | was/were | been | là, thì, bị, ở |
6 | bear | bore | born | chịu đựng/mang cái gì/đẻ con (người) |
7 | beat | beat | beatbeaten | đập/đánh |
8 | become | became | become | trở thành |
9 | befall | befell | befallen | (cái gì) xảy đến |
10 | begin | began | begun | bắt đầu |
11 | behold | beheld | beheld | nhìn ngắm |
12 | bend | bent | bent | bẻ cong |
13 | beset | beset | beset | ảnh hưởng/tác động xấu |
14 | bespeak | bespoke | bespoken | thể hiện/cho thấy điều gì |
15 | bet | bet | bet | cá cược |
16 | bid | bid | bid | ra giá/đề xuất giá |
17 | bind | bound | bound | trói, buộc |
18 | bite | bit | bitten | cắn |
19 | bleed | bled | bled | chảy máu |
20 | blow | blew | blown | thổi |
21 | break | broke | broken | làm vỡ/bể |
22 | breed | bred | bred | giao phối và sinh con/nhân giống |
23 | bring | brought | brought | mang tới |
24 | broadcast | broadcast | broadcast | chiếu, phát chương trình |
25 | browbeat | browbeat | browbeatbrowbeaten | đe dọa/hăm dọa ai để họ làm gì |
26 | build | built | built | xây dựng |
27 | burn | burntburned | burntburned | đốt/làm cháy |
28 | burst | burst | burst | nổ tung/vỡ òa (khóc) |
29 | bust | bustbusted | bustbusted | làm vỡ/bể |
30 | buy | bought | bought | mua |
31 | cast | cast | cast | tung/ném |
32 | catch | caught | caught | bắt/bắt/chụp lấy |
33 | chide | chidchided | chidchiddenchided | mắng, chửi |
34 | choose | chose | chosen | chọn |
35 | cleave | clovecleftcleaved | clovencleftcleaved | chẻ, tách hai |
36 | cleave | clave | cleaved | dính chặt |
37 | cling | clung | clung | bám/dính vào |
38 | clothe | clothedclad | clothedclad | che phủ |
39 | come | came | come | tới/đến/đi đến |
40 | cost | cost | cost | có giá là bao nhiêu |
41 | creep | crept | crept | di chuyển một cách lén lút |
42 | crossbreed | crossbred | crossbred | cho lai giống |
43 | crow | crewcrewed | crowed | gáy (gà) |
44 | cut | cut | cut | cắt |
45 | daydream | daydreamtdaydreamed | daydreamtdaydreamed | suy nghĩ vẩn vơ/mơ mộng viển vông |
46 | deal | dealt | dealt | chia bài/deal with sth: giải quyết cái gì |
47 | dig | dug | dug | đào |
48 | disprove | disproved | disproveddisproven | bác bỏ |
49 | dive | dovedived | dived | lặn |
50 | do | did | done | làm |
51 | draw | drew | drawn | vẽ |
52 | dream | dreamtdreamed | dreamtdreamed | mơ ngủ/mơ ước |
53 | drink | drank | drunk | uống |
54 | drive | drove | driven | lái xe (bốn bánh) |
55 | dwell | dwelt | dwelt | ở/trú ngụ (tại đâu) |
56 | eat | ate | eaten | ăn |
57 | fall | fell | fallen | ngã/rơi xuống |
58 | feed | fed | fed | cho ăn/ăn/nuôi ăn |
59 | feel | felt | felt | cảm thấy |
60 | fight | fought | fought | chiến đấu/đấu tranh |
61 | find | found | found | tìm kiếm/tìm thấy |
62 | fit | fit | fit | (quần áo) vừa với ai |
63 | flee | fled | fled | chạy trốn/chạy thoát |
64 | fling | flung | flung | quăng/tung |
65 | fly | flew | flown | bay |
66 | forbid | forbade | forbidden | cấm |
67 | forecast | forecastforecasted | forecastforecasted | dự đoán |
68 | forego | forewent | foregone | quyết định không có/làm cái mà bạn luôn muốn có/làm |
69 | foresee | foresaw | foreseen | thấy trước được cái gì |
70 | foretell | foretold | foretold | tiên đoán/nói trước được cái gì |
71 | forsake | forsook | forsaken | rũ bỏ/ruồng bỏ ai/cái gì |
72 | freeze | froze | frozen | đông lại/làm đông ai/cái gì |
73 | frostbite | frostbit | frostbitten | làm/gây bỏng lạnh |
74 | get | got | gottengot | có được ai/cái gì |
75 | gild | giltgilded | giltgilded | mạ vàng |
76 | gird | girtgirded | girtgirded | đeo vào |
77 | give | gave | given | đưa cho/cho |
78 | go | went | gone | đi |
79 | grow | grew | grown | mọc lên/ lớn lên/trồng |
80 | hand-feed | hand-fed | hand-fed | cho ăn bằng tay |
81 | handwrite | handwrote | handwritten | viết tay |
82 | hang | hung | hung | treo lên/máng lên |
83 | have | had | had | có/ăn cái gì |
84 | hear | heard | heard | nghe |
85 | heave | hoveheaved | hoveheaved | trục lên |
86 | hew | hewed | hewnhewed | chặt, đốn |
87 | hide | hid | hidden | giấu, trốn, nấp |
88 | hit | hit | hit | đụng |
89 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
90 | inbreed | inbred | inbred | lai giống cận huyết |
91 | inlay | inlaid | inlaid | cẩn, khảm |
92 | input | input | input | đưa vào |
93 | inset | inset | inset | dát, ghép |
94 | interbreed | interbred | interbred | giao phối, lai giống |
95 | interweave | interwoveinterweaved | interwoveninterweaved | trộn lẫn, xen lẫn |
96 | interwind | interwound | interwound | cuộn vào, quấn vào |
97 | jerry-build | jerry-built | jerry-built | xây dựng cẩu thả |
98 | keep | kept | kept | giữ |
99 | kneel | kneltkneeled | kneltkneeled | quỳ |
100 | knit | knitknitted | knitknitted | đan |
101 | know | knew | known | biết, quen biết |
102 | lay | laid | laid | đặt, để |
103 | lead | led | led | dẫn dắt, lãnh đạo |
104 | lean | leanedleant | leanedleant | dựa, tựa |
105 | leap | leapt | leapt | nhảy, nhảy qua |
106 | learn | learntlearned | learntlearned | học, được biết |
107 | leave | left | left | ra đi, để lại |
108 | lend | lent | lent | cho mượn |
109 | let | let | let | cho phép, để cho |
110 | lie | lay | lain | nằm |
111 | light | litlighted | litlighted | thắp sáng |
112 | lip-read | lip-read | lip-read | mấp máy môi |
113 | lose | lost | lost | làm mất, mất |
114 | make | made | made | chế tạo, sản xuất |
115 | mean | meant | meant | có nghĩa là |
116 | meet | met | met | gặp mặt |
117 | miscast | miscast | miscast | chọn vai đóng không hợp |
118 | misdeal | misdealt | misdealt | chia lộn bài, chia bài sai |
119 | misdo | misdid | misdone | phạm lỗi |
120 | mishear | misheard | misheard | nghe nhầm |
121 | mislay | mislaid | mislaid | để lạc mất |
122 | mislead | misled | misled | làm lạc đường |
123 | mislearn | mislearnedmislearnt | mislearnedmislearnt | học nhầm |
124 | misread | misread | misread | đọc sai |
125 | misset | misset | misset | đặt sai chỗ |
126 | misspeak | misspoke | misspoken | nói sai |
127 | misspell | misspelt | misspelt | viết sai chính tả |
128 | misspend | misspent | misspent | tiêu phí, bỏ phí |
129 | mistake | mistook | mistaken | phạm lỗi, lầm lẫn |
130 | misteach | mistaught | mistaught | dạy sai |
131 | misunderstand | misunderstood | misunderstood | hiểu lầm |
132 | miswrite | miswrote | miswritten | viết sai |
133 | mow | mowed | mownmowed | cắt cỏ |
134 | offset | offset | offset | đền bù |
135 | outbid | outbid | outbid | trả hơn giá |
136 | outbreed | outbred | outbred | giao phối xa |
137 | outdo | outdid | outdone | làm giỏi hơn |
138 | outdraw | outdrew | outdrawn | rút súng ra nhanh hơn |
139 | outdrink | outdrank | outdrunk | uống quá chén |
140 | outdrive | outdrove | outdriven | lái nhanh hơn |
141 | outfight | outfought | outfought | đánh giỏi hơn |
142 | outfly | outflew | outflown | bay cao/xa hơn |
143 | outgrow | outgrew | outgrown | lớn nhanh hơn |
144 | outleap | outleapedoutleapt | outleapedoutleapt | nhảy cao/xa hơn |
145 | output | output | output | cho ra (dữ kiện) |
146 | outride | outrode | outridden | cưỡi ngựa giỏi hơn |
147 | outrun | outran | outrun | chạy nhanh hơn, vượt giá |
148 | outsell | outsold | outsold | bán nhanh hơn |
149 | outshine | outshinedoutshone | outshinedoutshone | sáng hơn, rạng rỡ hơn |
150 | outshoot | outshot | outshot | bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
151 | outsing | outsang | outsung | hát hay hơn |
152 | outsit | outsat | outsat | ngồi lâu hơn |
153 | outsleep | outslept | outslept | ngủ lâu/muộn hơn |
154 | outsmell | outsmelledoutsmelt | outsmelledoutsmelt | khám phá, đánh hơi, sặc mùi |
155 | outspeak | outspoke | outspoken | nói nhiều/dài/to hơn |
156 | outspeed | outsped | outsped | đi/chạy nhanh hơn |
157 | outspend | outspent | outspent | tiêu tiền nhiều hơn |
158 | outswear | outswore | outsworn | nguyền rủa nhiều hơn |
159 | outswim | outswam | outswam | bơi giỏi hơn |
160 | outthink | outthought | outthought | suy nghĩ nhanh hơn |
161 | outthrow | outthrew | outthrown | ném nhanh hơn |
162 | outwrite | outwrote | outwritten | viết nhanh hơn |
163 | overbid | overbid | overbid | bỏ thầu cao hơn |
164 | overbreed | overbred | overbred | nuôi quá nhiều |
165 | overbuild | overbuilt | overbuilt | xây quá nhiều |
166 | overbuy | overbought | overbought | mua quá nhiều |
167 | overcome | overcame | overcome | khắc phục |
168 | overdo | overdid | overdone | dùng quá mức, làm quá |
169 | overdraw | overdraw | overdrawn | rút quá số tiền, phóng đại |
170 | overdrink | overdrank | overdrunk | uống quá nhiều |
171 | overeat | overate | overeaten | ăn quá nhiều |
172 | overfeed | overfed | overfed | cho ăn quá mức |
173 | overfly | overflew | overflown | bay qua |
174 | overhang | overhung | overhung | nhô lên trên, treo lơ lửng |
175 | overhear | overheard | overheard | nghe trộm |
176 | overlay | overlaid | overlaid | phủ lên |
177 | overpay | overpaid | overpaid | trả quá tiền |
178 | override | overrode | overridden | lạm quyền |
179 | overrun | overran | overrun | tràn ngập |
180 | oversee | oversaw | overseen | trông nom |
181 | oversell | oversold | oversold | bán quá mức |
182 | oversew | oversewed | oversewnoversewed | may nối vắt |
183 | overshoot | overshot | overshot | đi quá đích |
184 | oversleep | overslept | overslept | ngủ quên |
185 | overspeak | overspoke | overspoken | nói quá nhiều, nói lấn át |
186 | overspend | overspent | overspent | tiêu quá lố |
187 | overspill | overspilledoverspilt | overspilledoverspilt | đổ, làm tràn |
188 | overtake | overtook | overtook | đuổi bắt kịp |
189 | overthink | overthought | overthought | tính trước nhiều quá |
190 | overthrow | overthrew | overthrown | lật đổ |
191 | overwind | overwound | overwound | lên dây (đồng hồ) quá chặt |
192 | overwrite | overwrote | overwritten | viết dài quá, viết đè lên |
193 | partake | partook | partaken | tham gia, dự phần |
194 | pay | paid | paid | trả (tiền) |
195 | plead | pleadedpled | pleadedpled | bào chữa, biện hộ |
196 | prebuild | prebuilt | prebuilt | làm nhà tiền chế |
197 | predo | predid | predone | làm trước |
198 | premake | premade | premade | làm trước |
199 | prepay | prepaid | prepaid | trả trước |
200 | presell | presold | presold | bán trước thời gian rao báo |
201 | preset | preset | preset | thiết lập sẵn, cài đặt sẵn |
202 | preshrink | preshrank | preshrunk | ngâm cho vải co trước khi may |
203 | proofread | proofread | proofread | đọc bản thảo trước khi in |
204 | prove | proved | provenproved | chứng minh |
205 | put | put | put | đặt, để |
206 | quick-freeze | quick-froze | quick-frozen | kết đông nhanh |
207 | quit | quitquitted | quitquitted | bỏ |
208 | read | read | read | đọc |
209 | reawake | reawoke | reawake | đánh thức 1 lần nữa |
210 | rebid | rebid | rebid | trả giá, bỏ thầu |
211 | rebind | rebound | rebound | buộc lại, đóng lại |
212 | rebroadcast | rebroadcastrebroadcasted | rebroadcastrebroadcasted | cự tuyệt, khước từ |
213 | rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
214 | recast | recast | recast | đúc lại |
215 | recut | recut | recut | cắt lại, băm) |
216 | redeal | redealt | redealt | phát bài lại |
217 | redo | redid | redone | làm lại |
218 | redraw | redrew | redrawn | kéo ngược lại |
219 | refit | refittedrefit | refittedrefit | luồn, xỏ |
220 | regrind | reground | reground | mài sắc lại |
221 | regrow | regrew | regrown | trồng lại |
222 | rehang | rehung | rehung | treo lại |
223 | rehear | reheard | reheard | nghe trình bày lại |
224 | reknit | reknittedreknit | reknittedreknit | dệt lại |
225 | relay | relaid | relaid | relaid |
226 | relay | relayed | relayed | truyền âm lại |
227 | relearn | relearnedrelearnt | relearnedrelearnt | học lại |
228 | relight | relitrelighted | relitrelighted | thắp sáng lại |
229 | remake | remade | remade | làm lại, chế tạo lại |
230 | rend | rent | rent | toạc ra, xé |
231 | repay | repaid | repaid | hoàn tiền lại |
232 | reread | reread | reread | đọc lại |
233 | rerun | reran | rerun | chiếu lại, phát lại |
234 | resell | resold | resold | bán lại |
235 | resend | resent | resent | gửi lại |
236 | reset | reset | reset | đặt lại, lắp lại |
237 | resew | resewed | resewnresewed | may/khâu lại |
238 | retake | retook | retaken | chiếm lại, tái chiếm |
239 | reteach | retaught | retaught | dạy lại |
240 | retear | retore | retorn | khóc lại |
241 | retell | retold | retold | kể lại |
242 | rethink | rethought | rethought | suy tính lại |
243 | retread | retread | retread | lại giẫm/đạp lên |
244 | retrofit | retrofittedretrofit | retrofittedretrofit | trang bị thêm những bộ phận mới |
245 | rewake | rewokerewaked | rewakenrewaked | đánh thức lại |
246 | rewear | rewore | reworn | mặc lại |
247 | reweave | rewovereweaved | rewovereweaved | dệt lại |
248 | rewed | rewedrewedded | rewedrewedded | kết hôn lại |
249 | rewet | rewetrewetted | rewetrewetted | làm ướt lại |
250 | rewin | rewon | rewon | thắng lại |
251 | rewind | rewound | rewound | cuốn lại, lên dây lại |
252 | rewrite | rewrote | rewritten | viết lại |
253 | rid | rid | rid | giải thoát |
254 | ride | rode | ridden | cưỡi |
255 | ring | rang | rung | rung chuông |
256 | rise | rose | risen | đứng dậy, mọc |
257 | roughcast | roughcast | roughcast | tạo hình phỏng chừng |
258 | run | ran | run | chạy |
259 | sand-cast | sand-cast | sand-cast | đúc bằng khuôn cát |
260 | saw | sawed | sawn | cưa |
261 | say | said | said | nói |
262 | see | saw | seen | nhìn thấy |
263 | seek | sought | sought | tìm kiếm |
264 | sell | sold | sold | bán |
265 | send | sent | sent | gửi |
266 | set | set | set | đặt, thiết lập |
267 | sew | sewed | sewnsewed | may |
268 | shake | shook | shaken | lay, lắc |
269 | shave | shaved | shavedshaven | cạo (râu, mặt) |
270 | shear | sheared | shorn | xén lông (cừu) |
271 | shed | shed | shed | rơi, rụng |
272 | shine | shone | shone | chiếu sáng |
273 | shit | shitshatshitted | shitshatshitted | đi đại tiện |
274 | shoot | shot | shot | bắn |
275 | show | showed | shownshowed | cho xem |
276 | shrink | shrank | shrunk | co rút |
277 | shut | shut | shut | đóng lại |
278 | sight-read | sight-read | sight-read | chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước |
279 | sing | sang | sung | ca hát |
280 | sink | sank | sunk | chìm, lặn |
281 | sit | sat | sat | ngồi |
282 | slay | slew | slain | sát hại, giết hại |
283 | sleep | slept | slept | ngủ |
284 | slide | slid | slid | trượt, lướt |
285 | sling | slung | slung | ném mạnh |
286 | slink | slunk | slunk | lẻn đi |
287 | slit | slit | slit | rạch, khứa |
288 | smell | smelt | smelt | ngửi |
289 | smite | smote | smitten | đập mạnh |
290 | sow | sowed | sownsewed | gieo; rải |
291 | sneak | sneakedsnuck | sneakedsnuck | trốn, lén |
292 | speak | spoke | spoken | nói |
293 | speed | spedspeeded | spedspeeded | chạy vụt |
294 | spell | speltspelled | speltspelled | đánh vần |
295 | spend | spent | spent | tiêu xài |
296 | spill | spiltspilled | spiltspilled | tràn, đổ ra |
297 | spin | spunspan | spun | quay sợi |
298 | spoil | spoiltspoiled | spoiltspoiled | làm hỏng |
299 | spread | spread | spread | lan truyền |
300 | stand | stood | stood | đứng |
301 | steal | stole | stolen | đánh cắp |
302 | stick | stuck | stuck | ghim vào, đính |
303 | sting | stung | stung | châm, chích, đốt |
304 | stink | stunkstank | stunk | bốc mùi hôi |
305 | stride | strode | stridden | bước sải |
306 | strike | struck | struck | đánh đập |
307 | string | strung | strung | gắn dây vào |
308 | sunburn | sunburnedsunburnt | sunburnedsunburnt | cháy nắng |
309 | swear | swore | sworn | tuyên thệ |
310 | sweat | sweatsweated | sweatsweated | đổ mồ hôi |
311 | sweep | swept | swept | quét |
312 | swell | swelled | swollenswelled | phồng, sưng |
313 | swim | swam | swum | bơi lội |
314 | swing | swung | swung | đong đưa |
315 | take | took | taken | cầm, lấy |
316 | teach | taught | taught | dạy, giảng dạy |
317 | tear | tore | torn | xé, rách |
318 | telecast | telecast | telecast | phát đi bằng truyền hình |
319 | tell | told | told | kể, bảo |
320 | think | thought | thought | suy nghĩ |
321 | throw | threw | thrown | ném, liệng |
322 | thrust | thrust | thrust | thọc, nhấn |
323 | tread | trod | troddentrod | giẫm, đạp |
324 | typewrite | typewrote | typewritten | đánh máy |
325 | unbend | unbent | unbent | làm thẳng lại |
326 | unbind | unbound | unbound | mở, tháo ra |
327 | unclothe | unclothedunclad | unclothedunclad | cởi áo, lột trần |
328 | undercut | undercut | undercut | ra giá rẻ hơn |
329 | underfeed | underfed | underfed | cho ăn đói, thiếu ăn |
330 | undergo | underwent | undergone | trải qua |
331 | underlie | underlay | underlain | nằm dưới |
332 | underpay | underpaid | underpaid | trả lương thấp |
333 | undersell | undersold | undersold | bán rẻ hơn |
334 | understand | understand | understand | hiểu |
335 | undertake | undertook | undertook | đảm nhận |
336 | underwrite | underwrote | underwritten | bảo hiểm |
337 | undo | undid | undid | tháo ra |
338 | unfreeze | unfroze | unfrozen | làm tan đông |
339 | unhang | unhung | unhung | hạ xuống, bỏ xuống |
340 | unhide | unhid | unhidden | hiển thị, không ẩn |
341 | unlearn | unlearnedunlearnt | unlearnedunlearnt | gạt bỏ, quên |
342 | unspin | unspun | unspun | quay ngược |
343 | unwind | unwound | unwound | tháo ra |
344 | uphold | upheld | upheld | ủng hộ |
345 | upset | upset | upset | đánh đổ, lật đổ |
346 | wake | wokewake | wokenwaked | thức giấc |
347 | waylay | waylaid | waylaid | |
348 | wear | wore | worn | mặc |
349 | weave | woveweaved | wovenweaved | dệt |
350 | wed | wedwedded | wedwedded | kết hôn |
351 | weep | wept | wept | khóc |
352 | wet | wetwetted | wetwetted | làm ướt |
353 | win | won | won | thắng, chiến thắng |
354 | wind | wound | wound | quấn |
355 | withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui |
356 | withhold | withheld | withheld | từ khước |
357 | withstand | withstood | withstood | cầm cự |
358 | work | worked | worked | rèn, nhào nặn đất |
359 | wring | wrung | wrung | vặn, siết chặt |
360 | write | wrote | written | viết |