50 từ vựng phổ biến nhất trong kỳ thi PTE
Danh sách từ vựng PTE dưới đây sẽ giúp bạn chuẩn bị cho bài thi sắp tới. Các ví dụ cũng sẽ được kèm theo giúp bạn hiểu được ý nghĩa của từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Accumulation (n): tích luỹ, tích tụ
Phát âm: /əˌkjuː.mjəˈleɪ.ʃən/
Giải nghĩa tiếng Anh: the process in which something is collected and gradually increases in amount.
Ví dụ: The accumulation of debris at the bottom of the gas tank has blocked the fuel system (Các mảnh vụn tích tụ dưới đáy bình xăng đã làm tắc hệ thống nhiên liệu).
- Acquisition (n): sự đạt được, sự mua lại
Phát âm: US – /ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/; UK – /ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/
Giải nghĩa tiếng Anh: the process of gaining or learning something
Ví dụ: Language acquisition is a complex process that involves cognitive and linguistic skills. (Học một thứ tiếng mới là một quá trình phức tạp bao gồm các kỹ năng nhận thức và ngôn ngữ)
- Appreciation (n): sự công nhận
Phát âm: /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/
Giải nghĩa tiếng Anh: the recognition or understanding of the significance and value of something or someone.
Ví dụ: The student doesn’t express any appreciation for his teacher. (Học sinh không thể hiện bất kỳ sự công nhận nào với giáo viên).
- Archaeologist (n): nhà khảo cổ học
Phát âm: US – /ˌɑːr.kiˈɑː.lə.dʒɪst/; UK – /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒɪst/
Giải nghĩa tiếng Anh: a person who studies how people lived in the past through physical remains or artifacts.
Ví dụ: The new archaeologist has joined with other team members at the excavation site. (Nhà khảo cổ học mới đã hội họp cùngcác thành viên khác trong nhóm tại địa điểm khai quật)
- Accommodation (n): chỗ ở
Phát âm: US – /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/; UK – /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/
Giải nghĩa tiếng Anh: a place where people live or stay
Ví dụ: The travel agency will take care of your accommodation if you select that package. (Công ty du lịch sẽ lo chỗ ở cho bạn nếu bạn lựa chọn gói đó)
- Assumption (n): giả thiết, giả định
Phát âm: /əˈsʌmp.ʃən/
Giải nghĩa tiếng Anh: a belief that something is true or will happen without proof
Ví dụ: The company has to make some assumptions about the current market before developing their marketing strategy. (Công ty phải đưa ra một số giả định về thị trường hiện tại trước khi phát triển chiến lược marketing của mình).
- Accelerate (v): tăng tốc, gia tốc
Phát âm: US – /ekˈsel.ɚ.eɪt/; UK – /əkˈsel.ə.reɪt/
Giải nghĩa tiếng Anh: to move or happen faster/ to increase
Ví dụ: If you accelerate past the speed limit, you will get fined. (Nếu tăng tốc qúa tốc độ giới hạn, bạn sẽ bị phạt).
- Aviation (n): Hàng không
Phát âm: /ˌeɪ.viˈeɪ.ʃən/
Giải nghĩa tiếng Anh: the design, production, and operation of aircraft
Ví dụ: The Wright brothers’ invention of the first airplane marked the dawn of the aviation age. (Việc phát minh ra chiếc máy bay đầu tiên của anh em nhà Wright đánh dấu buổi bình minh của ngành hàng không.)
- Achievement (n): thành tựu
Phát âm: /əˈtʃiːv.mənt/
Giải nghĩa tiếng Anh: the process of gaining something or something that you get with a lot of effort and skills.
Ví dụ: My biggest achievement in life is to become a doctor who saves lives. (Thành tựu lớn nhất trong cuộc đời tôi là trở thành bác sĩ cứu người).
- Bandage (n): băng bó (băng gâu)
Phát âm: /ˈbæn.dɪdʒ/
Giải nghĩa tiếng Anh: a piece of cloth to cover a wounded area
Ví dụ: The doctor told me not to peel off the bandage to keep my open wound from bacteria. (Bác sĩ dặn tôi không được bóc băng gâu ngăn giữ vết thương hở khỏi vi khuẩn).
- Bilateral (adj): thuộc về hai bên
Phát âm: US – /ˌbaɪˈlæt̬.ɚ.əl/; UK – /ˌbaɪˈlæt.ər.əl/
Giải nghĩa tiếng Anh: involving two parties or affecting two sides
Ví dụ: They are seeking bilateral sponsorship from tourism agencies to run the year-end music festival (Họ đang tìm kiếm sự tài trợ song phương từ các công ty du lịch để tổ chức Lễ hội âm nhạc cuối năm).
- Complementary (adj): Bổ trợ
Phát âm: US – /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/; UK – /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/
Giải nghĩa tiếng Anh: combining to support or enhance the qualities of each other
Ví dụ: The university applies complementary teaching methods to help international students. (Trường đại học áp dụng phương pháp dạy bổ trợ để giúp các học sinh quốc tế).
- Compositional (adj): sáng tác
Phát âm: US – /ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən.əl/; UK – /ˌkɒm.pəˈzɪʃ.ən.əl/
Giải nghĩa tiếng Anh: relating to the creation of a creative work, especially a piece of writing or music
Ví dụ: The author’s compositional style is evident in her masterful use of plot twists. (Phong cách sáng tác của tác giả được thể hiện rõ qua việc cô sử dụng thành thạo các tình tiết xoắn ốc).
- Configuration (n): cách sắp đặt, cấu hình
Phát âm: US – /kənˌfɪɡ.jəˈreɪ.ʃən/; UK – /kənˌfɪɡ.əˈreɪ.ʃən/
Giải nghĩa tiếng Anh: the pattern or arrangement of related elements in a certain form
Ví dụ: I’ve set up my furniture in more than five configurations before coming up with this arrangement. (Tôi đã sắp xếp nội thất theo hơn năm cách bố trí trước khi quyết định phương án này).
- Construction (n): xây dựng
Phát âm: /kənˈstrʌk.ʃən/
Giải nghĩa tiếng Anh: the process of building something or the structure of something
Ví dụ: These fishing waders boast a one-piece construction for optimal heat retention. (Những cần câu cá này có kết cấu liền khối giúp giữ nhiệt tối đa).
- Commencement (n): sự khởi đầu
Phát âm: /kəˈmens.mənt/
Giải nghĩa tiếng Anh: the start or beginning of something
Ví dụ: I have to finish all of the deadlines before the commencement of the new year. (Tôi phải hoàn thành tất cả các deadline trước khi khởi đầu năm mới.)
- Competition (n): cuộc thi
Phát âm: US – /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/; UK – /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/
Giải nghĩa tiếng Anh: a situation or an event where people try to win or become the best among others
Ví dụ: The fierce competition in the fashion industry is fueled by fleeting trends that come and go. (Sự cạnh tranh khốc liệt trong ngành thời trang được thúc đẩy bởi những xu hướng thoáng đến rồi đi).
- Collaborate (v): hợp tác
Phát âm: /kəˈlæb.ə.reɪt/
Giải nghĩa tiếng Anh: to work with others for a common goal
Ví dụ: Gucci collaborated with Nike to launch the Nike Air Force 1 Low By You Custom models (Gucci hợp tác với Nike cho ra mắt mẫu Nike Air Force 1 Low By You Custom)
- Consecutive (adj): liên tiếp, nối tiếp
Phát âm: US – /kənˈsek.jə.t̬ɪv/; UK – /kənˈsek.jə.tɪv/
Giải nghĩa tiếng Anh: following one after another continuously
Ví dụ: She hasn’t gone to work for five consecutive days. What happened? (Cô ấy đã không đi làm trong năm ngày liên tiếp. Xảy ra chuyện gì vậy?).
- Dissertation (n): luận văn
Phát âm: US – /ˌdɪs.ɚrˈteɪ.ʃən/; UK – /ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/
Giải nghĩa tiếng Anh: a long piece of academic writing based on research on a certain subject, particularly for a university or college degree
Ví dụ: He spends all day in the library, surrounded by stacks of books and paper, trying to finish his dissertation on time. (Anh ấy dành cả ngày trong thư viện, xung quanh là những chồng sách và giấy, cố gắng hoàn thành luận văn đúng hạn).
- Disappointment (n): sự thất vọng
Phát âm: /ˌdɪs.əˈpɔɪnt.mənt/
Giải nghĩa tiếng Anh: the feeling when something or someone is not as you hoped
Ví dụ: I was filled with disappointment when receiving the result of my final exam (Tôi tràn ngập thất vọng khi nhận được kết quả kỳ thi cuối kỳ của mình).
- Development (n): sự phát triển
Phát âm: /dɪˈvel.əp.mənt/
Giải nghĩa tiếng Anh: the process of growing or becoming better
Ví dụ: The product development should be done based on market research and customer data. (Việc phát triển sản phẩm nên được thực hiện dựa trên nghiên cứu thị trường và dữ liệu khách hàng).
- Defend (v): phòng vệ
Phát âm: /dɪˈfend/
Giải nghĩa tiếng Anh: to protect something or someone from criticism or attack
Ví dụ: Leading a healthy life can defend you against diseases. (Sống một cuộc sống lành mạnh có thể bảo vệ bạn khỏi bệnh tật).
- Deserve (v): xứng đáng
Phát âm: US – /dɪˈzɜːrv/; UK – /dɪˈzɜːv/
Giải nghĩa tiếng Anh: to receive something, like a punishment or a reward, that’s appropriate for your effort or behavior
Ví dụ: After all of that hard work, you deserve a high score in the PTE exam. (Sau khi làm việc chăm chỉ, bạn xứng đáng đạt điểm cao trong khi thi PTE).
- Dilemma (n): tình trạng khó xử
Phát âm: /dɪˈlem.ə/ hoặc /daɪˈlem.ə/
Giải nghĩa tiếng Anh: a situation that requires you to make a tough decision between two things.
Ví dụ: The lockdown in the pandemic has put me in a dilemma of whether to quit my job or not. (Việc phong toả trong đại dịch đã khiến tôi rơi vào tình thế khó xử, không biết có nên nghỉ việc hay không)
- Discourage (v): làm chán nản
Phát âm: US – /dɪsˈkɜːrɪdʒ/; UK – /dɪˈskʌr.ɪdʒ/
Giải nghĩa tiếng Anh: to prevent someone from doing something or to make someone less enthusiastic to do something.
Ví dụ: The bad weather has discouraged students from taking part in the outdoor picnic. (Thời tiết xấu đã khiến học sinh ngại tham gia buổi dã ngoại ngoài trời.)
- Distinct (adj): riêng biệt
Phát âm: /dɪˈstɪŋkt/
Giải nghĩa tiếng Anh: clearly different or noticeable from others
Ví dụ: The distinct smell of spoiled food leaves everyone in the room cringe (Mùi thức ăn hư hỏng đặc trưng khiến mọi người trong phòng rùng mình).
- Efficient (adj): hiệu quả
Phát âm: /ɪˈfɪʃ.ənt/
Giải nghĩa tiếng Anh: working in a quick and organized manner that can result in good outcomes
Ví dụ: The fly fishing technique proves efficient in catching bigger game fish. (Kỹ thuật câu cá bằng ruồi chứng tỏ được hiệu quả trong việc bắt những loài cá lớn hơn).
- Emphasize (v): nhấn mạnh
Phát âm: /ˈem.fə.saɪz/
Giải nghĩa tiếng Anh: to stress the importance of something
Ví dụ: The teacher always emphasizes the importance of self-studying. (Giáo viên luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự học).
- Encounter (v + n): bắt gặp, chạm trán; cuộc gặp gỡ tình cờ
Phát âm: US – /ɪnˈkaʊn.t̬ɚ/; UK – /ɪnˈkaʊn.tər/
Giải nghĩa tiếng Anh:
- (v): to meet, come across someone or experience something by chance
- (n): an unexpected meeting or experience
Ví dụ: I encountered a suspicious stranger on the way home, but I didn’t tell my parents about that encounter (Tôi gặp phải một người lạ đáng ngờ trên đường về nhà, nhưng tôi đã không nói với bố mẹ về cuộc gặp gỡ đó).
- Enormous (adj): khổng lồ
Phát âm: US – /əˈnɔːr.məs/; UK – /ɪˈnɔː.məs/
Giải nghĩa tiếng Anh: very great or large
Ví dụ: The flood swept through the village and left an enormous impact in its wake. (Trận lũ lụt quét qua ngôi làng và để lại hậu quả to lớn).
- Enthusiasm (n): nhiệt huyết
Phát âm: US – /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/; UK – /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/
Giải nghĩa tiếng Anh: the willingness and eagerness to do or get involved in something
Ví dụ: The glorious victory of Argentina in the 2022 World Cup has sparked my enthusiasm for football. (Chiến thắng vẻ vang của Argentina ở World Cup 2022 đã khơi dậy niềm đam mê bóng đá trong tôi).
- Evidence (n): bằng chứng
Phát âm: US – /ˈev.ə.dəns/; UK – /ˈev.ɪ.dəns/
Giải nghĩa tiếng Anh: the documents, facts, or information to prove that something is true
Ví dụ: The man was released from jail due to the lack of evidence. (Người đàn ông đã được thả hỏi trại giam vì thiếu bằng chứng).
- Fluctuate (v): dao động
Phát âm: /ˈflʌk.tʃu.eɪt/
Giải nghĩa tiếng Anh: to go up and down frequently
Ví dụ: The temperature fluctuates a lot between days and nights. (Nhiệt độ dao động rất nhiều giữa ngày và đêm).
- Forecast (v + n): dự báo
Phát âm: US – /ˈfɔːr.kæst/; UK – /ˈfɔː.kɑːst/
Giải nghĩa tiếng Anh:
- (v): to predict that something will happen in the future
- (n): a statement that predicts something is expected to happen based on the current situation
Ví dụ: The tourism sector is forecasted to rebound in the next two years.(Ngành du lịch được dự báo sẽ hồi phục trong 2 năm tới).
- Formulate (v): xây dựng
Phát âm: US – /ˈfɔːr.mjə.leɪt/; UK – /ˈfɔː.mjə.leɪt/
Giải nghĩa tiếng Anh: to prepare something by developing all the related details
Ví dụ: The company will have a meeting to formulate a new marketing plan. (Công ty sẽ có một cuộc họp để xây dựng một kế hoạch marketing mới)
- Frugal (adj): tằn tiện, tiết kiệm
Phát âm: /ˈfruː.ɡəl/
Giải nghĩa tiếng Anh: careful in spending and using money or food
Ví dụ: That family has a frugal lifestyle because they are struggling to make ends meet. (Gia đình đó có lối sống tiết kiệm vì phải chật vật mưu sinh).
- Global (adj): toàn cầu
Phát âm: US – /ˈɡloʊ.bəl/; UK – /ˈɡləʊ.bəl/
Giải nghĩa tiếng Anh: international, relating to the world
Ví dụ: We are experiencing a global economic crisis. (Chúng ta đang trải qua một cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu).
- Grateful (adj): biết ơn
Phát âm: /ˈɡreɪt.fəl/
Giải nghĩa tiếng Anh: expressing appreciation and thanks to others
Ví dụ: I’m grateful for what he’s done for me when I lost my job. (Tôi biết ơn những gì anh ấy đã làm cho tôi khi tôi mất việc).
- Geographical (adj): thuộc về địa lý
Phát âm: /ˌdʒi.əˈɡræf.ɪ.kəl/
Giải nghĩa tiếng Anh: relating to geography
Ví dụ: The geographical features of the region, like steep cliffs and immaculate beaches, make it a tourist attraction. (Các đặc điểm địa lý của khu vực, như những vách đá dựng đứng và những bãi biển hoang sơ, khiến nơi đây trở thành một điểm thu hút khách du lịch).
- Helicopter (n): trực thăng
Phát âm: US – /ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/; UK – /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/
Giải nghĩa tiếng Anh: a type of wingless aircraft with large blades on top
Ví dụ: The helicopter hovers in the air for a while before landing (Trực thăng của anh ấy bay lơ lửng trên không một lúc trước khi hạ cánh).
- Hesitate (v): do dự, lưỡng lự
Phát âm: US – /ˈhez.ə.teɪt/; UK – /ˈhez.ɪ.teɪt/
Giải nghĩa tiếng Anh: to delay doing something because you are nervous or uncertain about it.
Ví dụ: She hesitates to tell him that his father passed away. (Cô lưỡng lự nói với anh rằng cha anh ấy đã qua đời).
- Implementation (n): thực hiện
Phát âm: US – /ˌɪm.plə.menˈteɪ.ʃən/; UK – /ˌɪm.plɪ.menˈteɪ.ʃən/
Giải nghĩa tiếng Anh: the act of putting something into use
Ví dụ: The project is under implementation and has started to show some positive results (Dự án đang được triển khai và đã bắt đầu cho thấy một số kết quả tích cực).
- Linguistics (n): thuộc về ngôn ngữ
Phát âm: /lɪŋˈɡwɪs.tɪks/
Giải nghĩa tiếng Anh: the study of language, including its structure and development
Ví dụ: He chose to study linguistics at that university. (Anh ấy đã chọn học ngành ngôn ngữ học tại trường đại học đó).
- Motivation (n): động lực
Phát âm: US – /ˌmoʊ.t̬əˈveɪ.ʃən/; UK – /ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/
Giải nghĩa tiếng Anh: the willingness or enthusiasm for doing something
Ví dụ: The company trip has boosted the motivation among employees. (Chuyến du lịch công ty đã tiếp thêm động lực cho nhân viên).
- Notorious (adj): hiển nhiên, nổi danh
Phát âm: US – /noʊˈtɔːr.i.əs/; UK – /nəʊˈtɔː.ri.əs/
Giải nghĩa tiếng Anh: widely known for something negative or bad
Ví dụ: The man is notorious for domestic violence. (Người đàn ông được biết đến vì bạo lực gia đình).
- Navigate (v): điều hướng, dẫn đường
Phát âm: US – /ˈnæv.ə.ɡeɪt/; UK – /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/
Giải nghĩa tiếng Anh: to guide or direct the way of a vehicle or to move through a difficult situation
Ví dụ: She can navigate the crowded street easily (Cô ấy có thể di chuyển trên đường phố đông đúc một cách dễ dàng).
- Perspective (n): quan điểm
Phát âm: US – /pərˈspektɪv/; UK – /pəˈspektɪv/
Giải nghĩa tiếng Anh: a particular way of thinking or considering something
Ví dụ: You should see everything from an overall perspective (Bạn nên nhìn mọi thứ từ góc độ tổng thể)
- Prerequisite (n): Điều kiện tiên quyết
Phát âm: /ˌpriːˈrekwəzɪt/
Giải nghĩa tiếng Anh: something that must be done before something else can happen
Ví dụ: This application is the prerequisite for a new social media platform (Ứng dụng này là điều kiện tiên quyết cho một nền tảng truyền thông xã hội mới).
- Resilient (adj): đàn hồi, phục hồi
Phát âm: /rɪˈzɪliənt/
Giải nghĩa tiếng Anh: able to recover and become happy again after a difficult or unpleasant event.
Ví dụ: The new material is more resilient than the old one. (Vật liệu mới đàn hồi tốt hơn cái cũ).
Nguồn: