Cụm giới từ là gì?
Cụm giới từ là tổ hợp từ bao gồm một giới từ và một cụm từ khác đằng sau. Cụm từ này có thể là một danh từ, đại từ, V-ing hoặc một mệnh đề.
Cụm giới từ chủ yếu bổ sung ý nghĩa cho một động từ hoặc danh từ. Khi đứng với động từ, cụm giới từ trở thành cụm trạng từ. Khi đứng với danh từ, cụm giới từ trở thành cụm tính từ.
Phân loại cụm giới từ
Giới từ + Cụm danh từ |
---|
Ví dụ:
Matt is working in the office. (Matt đang làm việc trong văn phòng.)
Cụm giới từ: “in” + cụm danh từ “in the office”.
Xem thêm:
Giới từ + đại từ |
---|
Ví dụ:
She will end things with him soon. (Cô ấy sẽ sớm chấm dứt với anh ấy).
Cụm giới từ: “with” + đại từ “him”.
Giới từ + trạng từ |
---|
Ví dụ:
I didn’t know the truth until recently. (Tôi không biết sự thật cho đến gần đây.)
Cụm giới từ: “until” + trạng từ “recently”.
Giới từ + V-ing |
---|
Ví dụ:
My brother was really into playing all sorts of sports growing up. (Em trai tôi thích chơi nhiều môn thể thao trong suốt quá trình lớn lên.)
Cụm giới từ: “into” + “playing”
Giới từ + cụm giới từ |
---|
Ví dụ:
I won’t know if i like it until after I have tried it. (Tôi sẽ không biết là mình thích nó hay không cho đến sau khi tôi đã thử nó.)
Cụm giới từ: “until” + cụm giới từ “after I have tried it”
Giới từ + Câu hỏi Wh |
---|
Ví dụ:
I wouldn’t get into what he said about it if I were you. (Tôi sẽ không đào sâu vào những gì anh ta nói nếu tôi là bạn.)
Cụm giới từ: “into” + “what he said”
Đề xuất dành cho bạn
Các vị trí của cụm giới từ trong câu
Cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ
Khi một cụm giới từ bổ nghĩa cho một danh từ, nó đóng vai trò như một cụm tính từ trong câu.
Ví dụ:
- The shoes with the bow is mine. (Đôi giày có nơ là của tôi.)
- I love hanging out with my friends from highschool. (Tôi thích đi chơi với các bạn từ thời trung học.)
- My dream is to live in a cabin in the woods one day. (Ước mơ của tôi là sống trong một ngôi nhà trong rừng.)
Ở câu đầu tiên, cụm giới từ “on the shelf” bổ nghĩa về mặt tính chất cho danh từ “the shoes”.
Ở câu ví dụ thứ hai, cụm giới từ “from highschool” bổ sung ý nghĩa về mặt thời gian cho danh từ “my friends”.
Ví dụ thứ ba có cụm giới từ “in the woods” bổ sung ý nghĩa về mặt vị trí cho danh từ “a cabin”.
Như vậy, các cụm giới từ ở đây bổ nghĩa cho danh từ như cách một tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Tuy nhiên nếu nhìn vào tổng thể cả cụm này, ta thấy đây chính là một cụm danh từ với danh từ cộng với phần định ngữ đằng sau. Nói cách khác, ta có thể cấu thành một cụm danh từ bằng cách lấy một danh từ + một cụm giới từ.
Khi một cụm giới từ bổ nghĩa cho một động từ, nó trở thành một cụm trạng từ.
Ví dụ:
- Look around the room, it has to be there somewhere. (Nhìn quanh phòng đi, nó phải ở quanh đây.)
- Mary read the novel with fervor. (Mary đọc ngấu nghiến.)
Trong ví dụ 1, cụm giới từ “around the room” bổ nghĩa cho động từ “look”, nó hoạt động như trạng từ bổ nghĩa cho động từ này.
Trong ví dụ 2, cụm giới từ “with fervor” bổ nghĩa cho động từ “read”. Hành động đọc được mô tả là ngấu nghiến, ở đây cụm giới từ hoạt động như trạng từ bổ nghĩa.
Xem thêm: Cách sử dụng giới từ đứng sau danh từ tiếng Anh.
Cụm giới từ được sử dụng như danh từ
Mặc dù không thông dụng bằng, nhưng cụm giới từ cũng có thể được sử dụng như danh từ trong câu.
Ví dụ:
- After the summer vacation will be too late for us to start the project. (Sau kì nghỉ hè sẽ là quá muộn để bắt đầu dự án.)
- The best time to go there is during the cherry blossom season (Thời gian tốt nhất để đến đó là trong khi diễn ra mùa hoa anh đào).
Đóng vai trò tính từ
Khi một cụm giới từ bổ nghĩa cho một danh từ, đại từ, danh động từ hoặc cụm danh từ (tất cả những dạng từ nói trên đều đóng vai trò ngữ pháp là danh từ trong câu), cụm giới từ đó được xem như thực hiện chức năng của một tính từ trong câu và được gọi là cụm giới từ tính ngữ. Giới từ tính ngữ luôn đi kèm danh từ mà nó bổ nghĩa. Tương tự như một tính từ, cụm này trả lời những câu hỏi về danh từ như: Cái nào? Loại nào? Bao nhiêu?
Cụm giới từ tính ngữ là gì?
Ví dụ:
- As a journalist, I have a chance to talk to people from all over the world.
(Là một nhà báo, tôi có cơ hội trò chuyện với những người từ khắp nơi trên thế giới.)
Trong câu trên, cụm “from all over the world” (từ khắp nơi trên thế giới) là một cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ “people” (con người). Lưu ý cụm giới từ trên đi theo sau danh từ và trả lời cho câu hỏi Loại người nào? (người ở khắp nơi trên thế giới).
- All the students in my class failed to pass the final exam.
(Tất cả học sinh trong lớp tôi đều trượt bài kiểm tra cuối kỳ).
Trong câu trên, cụm “in my class” (trong lớp của tôi) là cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ “all the students” (tất cả học sinh), cho biết thêm đặc điểm thông tin của các học sinh này giúp người đọc hiểu những học sinh đó là ai (là học sinh trong lớp tôi).
- The diagram on page 5 is very difficult to understand.
(Sơ đồ ở trang 5 rất khó hiểu.)
Cụm “on page 5” (ở trang 5) là cụm giới từ bổ ngữ cho danh từ “the diagram” (sơ đồ), trả lời cho câu hỏi Sơ đồ nào? (Sơ đồ ở trang 5).
Xem thêm: Cách sử dụng giới từ sau tính từ tiếng Anh.
Đóng vai trò trạng từ
Khi một cụm giới từ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho một động từ, tính từ, hoặc trạng từ, cụm giới từ đó được coi như thực hiện chức năng của một trạng từ trong câu và được gọi là cụm giới từ trạng ngữ.
Cụm giới từ trạng ngữ luôn được viết ngay sau tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa. Tuy nhiên, không nhất thiết luôn được viết ngay sau động từ. Cũng giống như những trạng ngữ thông thường, cụm giới từ trạng ngữ trả lời cho các câu hỏi Khi nào? Ở đâu? Bằng cách nào? Tại sao? và Đến mức độ nào?
Cụm giới từ trạng ngữ trong tiếng Anh
Ví dụ:
- The young man makes an attempt to swim across the river.
(Cậu trai trẻ cố gắng bơi qua sông.)
⇒ Cụm từ “across the river” cung cấp thêm thông tin cho hành động “swim” (bơi), trả lời cho câu hỏi hành động đó xảy ra ở đâu?
- The athlete was satisfied with her performance.
(Người vận động viên cảm thấy hài lòng với phần thể hiện của mình.)
⇒ Cụm từ “with her performance” (về phần thể hiện của cô ta) cho biết lý do vì sao chủ thể trong câu có trạng thái tâm lý “satisfied” (hài lòng, thỏa mãn).
Cụm giới từ trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ
Ví dụ:
- He was awakened up at the midnight.
(Anh ấy bị đánh thức vào lúc nửa đêm).
Trong câu này cụm giới từ “at the midnight” (vào lúc nửa đêm) đi ngay sau động từ mà nó bổ nghĩa “be awaken up” (bị đánh thức).
⇒ Cụm giới từ này miêu tả một thời gian xác định, trả lời cho câu hỏi Khi nào hành động xảy ra.
- She continues her work after a short break.
(Cô ấy tiếp tục công việc của mình sau một lúc nghỉ ngơi.)
⇒ Mặc dù cụm giới từ “after a short break” theo sau từ “her work”, cụm này thực chất bổ nghĩa cho động từ “continue”, trả lời cho câu hỏi Bao giờ/ Khi nào.
Tham khảo thêm:
Cụm giới từ trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ và trạng từ
Cụm giới từ trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ, trạng từ luôn được viết ngay sau và chứa những thông tin cụ thể về tính từ, trạng từ nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
- She was desperate with the news.
(Cô ấy tuyệt vọng về tin tức mới.)
⇒ Trong câu này, cụm giới từ “with the news” làm rõ hơn trạng thái “desperate” (tuyệt vọng) của cô gái, trả lời câu hỏi “Tại sao cô gái đó cảm thấy tuyệt vọng?”
- I can look up information more quickly on the new laptop.
(Tôi có thể tìm kiếm thông tin nhanh hơn trên chiếc laptop mới.)
⇒ Cụm giới từ “on the new laptop” cho biết thêm thông tin về trạng từ “more quickly” (nhanh hơn), trả lời cho câu hỏi “Bằng cách nào tốc độ tìm kiếm thông tin có thể nhanh hơn?”
Các cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh
Các cụm giới từ với “IN”
Cụm giới từ | Dịch nghĩa |
---|---|
In advance | trước |
In advance | trước |
In brief | nói tóm lại |
In charge of | chịu trách nhiệm |
In common | có điểm chung, giống nhau |
In danger | đang gặp nguy hiểm |
In debt | đang mắc nợ |
In fact | thực vậy |
In general | nhìn chung |
In love | đang yêu |
In need | đang cần |
In other words | nói cách khác |
In particular | nói riêng |
In short | nói tóm lại |
In the end | cuối cùng |
In time | kịp lúc |
In trouble | đang gặp rắc rối |
In turn | lần lượt |
Các cụm giới từ với “AT”
Cụm giới từ | Dịch nghĩa |
---|---|
At times | thỉnh thoảng |
At all time | luôn luôn |
At hand | có thể với tới |
At heart | tận đáy lòng |
At once | ngay lập tức |
At length | chi tiết |
At large | nói chung |
At a disadvantage | bị bất lợi |
At a profit | có lợi |
At present | bây giờ |
At first sight | từ cái nhìn đầu tiên |
At all cost | bằng mọi giá |
At a discount | được giảm giá |
At fault | bị hỏng |
At war | thời chiến |
At a pinch | vào lúc bức thiết |
At ease | nhàn hạ |
At rest | thoải mái |
At least | ít nhất |
At most | nhiều nhất |
At risk | nguy hiểm |
Các cụm giới từ với “ON”
Cụm giới từ | Dịch nghĩa |
---|---|
On a diet | ăn kiêng |
On and off | thỉnh thoảng |
On behalf of | thay mặt cho, nhân danh |
On business | đi công tác |
On duty | trực nhật |
On fire | đang cháy |
On foot | đi bộ |
On no account | không vì lí do gì |
On one’s own | một mình |
On purpose | có mục đích |
On sale | bán giảm giá |
On second thoughts | nghĩ lại |
On the average | trung bình |
On the contrary | trái lại |
On the increase | đang gia tăng |
On the move/quiet | đang chuyển động, đứng yên |
On the spot | ngay tại chỗ |
On the verge of | chuẩn bị, sắp sửa |
On the whole | nhìn chung |
On the whole | nói chung |
On time | đúng giờ |
Các cụm giới từ với “BY”
Cụm giới từ | Dịch Nghĩa |
---|---|
By all means | chắc chắn |
By all means | chắc chắn |
By change | tình cờ |
By coincidence | trùng hợp |
By degrees | từ từ |
By dozen | bằng tá |
By far | cho đến bây giờ |
By force | bắt buộc |
By heart | thuộc lòng |
By land | bằng đường bộ |
By law | theo luật |
By mistake | nhầm lẫn |
By nature | bản chất |
By no means | không chắc rằng không |
By oneself | một mình |
By oneself | một mình |
By rights | có quyền |
By sight | biết mặt |
By virtue of | bởi vì |
Các cụm giới từ với “OF”
Cụm giới từ | Dịch Nghĩa |
---|---|
Afraid of | sợ, e ngại… |
Ahead of | trước |
Ashamed of | xấu hổ về… |
Aware of | nhận thức |
Capable of | có khả năng |
Confident of | tin tưởng |
Doublful of | nghi ngờ |
Fond of | thích |
Full of | đầy |
Guilty of | phạm tội về, có tội |
Hopeful of | hy vọng |
Independent of | độc lập |
Jealous of | ganh tỵ với |
Joyful of | vui mừng về |
Nervous of | lo lắng |
Proud of | tự hào |
Quick off | nhanh chóng về, mau |
Scare of | sợ hãi |
Sick of | chán nản về |
Suspicious of | nghi ngờ về |
Terrified of | khiếp sợ về |
Tired of | mệt mỏi |
Các cụm giới từ với “Under”
Cụm giới từ | Dịch Nghĩa |
---|---|
Under a law | theo luật |
Under age | chưa đến tuổi trưởng thành |
Under an obligation | bị bắt buộc |
Under construction | đang xây dựng |
Under control | bị kiểm soát, kiểm soát được |
Under cover of | dưới cái vẻ |
Under observation | bị theo dõi |
Under pressure | chịu áp lực |
Under repair | đang sửa chữa |
Under rest | đang bị bắt |
Under stress | bị căng thẳng |
Under suspicion | bị nghi ngờ |
Under the impression that | có ấn tượng là |
Under the influence | chịu ảnh hưởng |
Under…circumstances | trong hoàn cảnh… |
Các cụm giới từ với “BEYOND”
Cụm giới từ | Dịch Nghĩa |
---|---|
Beyond a joke | không còn là trò đùa nửa |
Beyond a shadow of a doubt | không nghi ngờ gì |
Beyond belief | không tin tưởng |
Beyond repair | không thể sửa chữa được nửa |
Các cụm giới từ với “FOR”
Cụm giới từ | Dịch Nghĩa |
---|---|
Bad for | xấu cho |
For fear of | vì sợ, vì e là |
For fun | để cho vui |
For life | suốt đời |
For sale | để bán |
For the foreseeable future | trước mắt |
For the time being | hiện tại, hiện thời |
Good for | tốt cho |
Late for | trễ… |
Các cụm giới từ với “OUT”
Cụm giới từ | Dịch Nghĩa |
---|---|
Out of danger | hết nguy hiểm |
Out of date | lỗi thời |
Out of money | hết tiền |
Out of order | hư, hỏng |
Out of reach | ngoài tầm với |
Out of the question | không bàn cãi |
Out of use | không sử dụng được nữa |
Out of work | thất nghiệp |
Các cụm giới từ với “WITHIN” và “WITHOUT”
Cụm giới từ | Dịch Nghĩa |
---|---|
Within reach | trong tầm với |
Within the law | theo luật, đúng luật |
without a break | không được nghỉ ngơi |
without a chance | không có cơ hội |
without a word | không một lời |
without delay | không chậm trễ, không trì hoãn |
without doubt | không nghi ngờ |
without exception | không có ngoại lệ |
without fail | không thất bại |
without success | không thành công |
without warning | không được cảnh báo |
Các cụm giới từ với “WITH”
Cụm giới từ | Dịch Nghĩa |
---|---|
To angry with sb | giận dỗi ai |
To be busy with st | bận với cái gì |
To be consistent with st | kiên trì chung thủy với… |
To be content with st | hài lòng với cái gì |
To be familiar (to/with ) st | quen với cái gì |
With a view to | nhằm để |
With intent to | có ý định |
With regard to | xét về |
With the exception of | ngoại trừ |
Các cụm giới từ với “FROM”
Cụm giới từ | Dịch Nghĩa |
---|---|
From bad to worse | ngày càng tồi tệ |
From memory | theo trí nhớ |
From now then on | kể từ ngày bây giờ trở đi |
From time to time | thỉnh thoảng |
To be far from sb/sth | xa cách ai/ cái gì |
To be resulting from st do | cái gì có kết quả |
To draw st from st | rút cái gì |
To protect sb /st from | bảo vệ ai /bảo về cái gì |
To suffer from | chịu đựng đau khổ |
BÀI TẬP VẬN DỤNG
Bài 1: Điền giới từ vào chỗ trống
- ……. the morning
- …… January
- …… New Year’s Eve
- …… 1999
- …… Sunday morning
- …… summer
- …. the future
- …. The airport
- ……. Paris
- ……. Friday
- ……. lunch
- …….24th July
- ……25 Hai Ba Trung Street
- ……the news
- ……. King Road
Bài 2: Chọn một cụm giới từ điền vào chỗ trống
by chance | by degrees | in advance |
in need | in short | at a disadvantage |
at ease | for fear of |
- I met her …. when I was at the convention. It was love at first sight.
- Can you send me the documents … ? I need to print them before the meeting.
- Although our team is …., if we try hard enough, we can still win.
- She took the pan out of the stove … overcooking.
- I was already late for work when I got out of the house, but then my car broke down. At work, I sent my boss the wrong document by mistake…., it was a very unlucky day.
- I thought I was not fit for yoga as I was not flexible enough, but … I was able to do it.
- I find my life have more meaning when I help those ….
Đáp án:
Bài 1: 1. In 2. In 3. On 4. In 5. On 6. In 7. In 8. At 9. In 10. On 11. At 12. On 13. At 14. On 15. On
Bài 2: 1. By chance 2. In advance 3. At a disadvantage 4. For fear of 5. In short 6. By degrees 7. In need