Thứ năm, Tháng mười một 7, 2024
Google search engine
Trang chủCảm hứng học tậpĐẦY ĐỦ CÁC CẤU TRÚC SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH VÀ BÀI...

ĐẦY ĐỦ CÁC CẤU TRÚC SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

Mục lục [Ẩn]

  • I. Tìm hiểu về các loại tính từ, trạng từ trong câu so sánh
    • 1.1. Tính từ ngắn, tính từ dài
    • 1.2. Trạng từ ngắn, trạng từ dài
    • 1.3. Tính từ/trạng từ bất quy tắc
  • II. So sánh hơn
    • 2.1. So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn
    • 2.2. So sánh hơn với tính từ/trạng từ dài
    • 2.3. So sánh kém hơn
  • III. So sánh nhất
    • 3.1. So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn
    • 3.2. So sánh nhất với tính từ/trạng từ dài
    • 3.3. So sánh kém nhất
  • IV. So sánh đặc biệt
    • 4.1. So sánh bằng
    • 4.2. So sánh kép
  • V. Các cấu trúc so sánh khác
    • 5.1. Cấu trúc would rather
    • 5.2. Cấu trúc would prefer
    • 5.3. Cấu trúc Prefer to
    • 5.4. Cấu trúc Rather than
  • VI. Bài tập về các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh có đáp án
  • Kết luận

Đã bao giờ bạn gặp khó khăn khi phân biệt các loại câu so sánh trong tiếng Anh chưa? Nếu rồi thì bạn nhất định không được bỏ qua bài viết này nhé! Langmaster sẽ giúp bạn phân biệt các loại câu so sánh này và tìm hiểu thêm một số dạng câu so sánh khác. Đừng quên làm bài tập vận dụng cuối bài để củng cố lại kiến thức nhé!

I. Tìm hiểu về các loại tính từ, trạng từ trong câu so sánh

Đầu tiên, để hiểu và vận dụng tốt các cấu trúc so sánh, chúng ta cần tìm hiểu các loại tính từ, trạng từ trong tiếng Anh.

1.1. Tính từ ngắn, tính từ dài

Tính từ ngắn và tính từ dài là hai khái niệm được sử dụng trong ngữ pháp để mô tả đặc điểm về độ dài của tính từ trong tiếng Anh.

  • Tính từ ngắn (short adjectives) là những tính từ có một âm tiết, ví dụ như big, fast, old, tall, hot,…
  • Tính từ dài (long adjectives) là những tính từ có hai âm tiết trở lên, ví dụ như beautiful, interesting, delicious, expensive, important, difficult,…

Lưu ý: Tính từ có 2 âm tiết nhưng kết thúc bằng các đuôi -y, -le, -ow, -er, -et vẫn được xem là tính từ ngắn, ví dụ: happy, noble, narrow, clever, quiet,…

1.2. Trạng từ ngắn, trạng từ dài

  • Trạng từ ngắn (short adverbs) là những trạng từ có một âm tiết, ví dụ như soon, fast, now, here, well, late,…
  • Trạng từ dài (long adverbs) là những trạng từ có hai âm tiết trở lên, ví dụ như carefully, beautifully, deliberately, happily,….

null

1.3. Tính từ/trạng từ bất quy tắc

Những tính từ này không tuân theo quy tắc thêm đuôi như tính từ/trạng từ ngắn hay đứng sau các cụm từ “the most”, “more” như tính từ/trạng từ dài. Langmaster giúp bạn liệt kê những tính từ/trạng từ bất quy tắc phổ biến trong so sánh hơn và so sánh nhất nhé!

  • Good/Well → Better → Best
  • Bad → Worse → Worst
  • Far → Farther → The farthest/the furthest
  • Little → Less → Least
  • Much/Many → More → Most

Xem thêm:

=> TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH (ADJECTIVE): CÁCH DÙNG, VỊ TRÍ VÀ CÁCH NHẬN BIẾT

=> TRẠNG TỪ LÀ GÌ? VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ TRONG CÂU

II. So sánh hơn 

So sánh hơn trong tiếng Anh (Comparative) được sử dụng khi muốn so sánh một đối tượng này với một đối tượng khác và biểu thị rằng một trong số chúng có đặc điểm nào đó vượt trội hơn so với cái kia, ví dụ như to hơn, đẹp hơn, cao hơn,…

null

2.1. So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn

Cấu trúc:  S + V + Adj/Adv + -er + than 

Sau “than” có thể là một mệnh đề, một tân ngữ hoặc danh từ

Ví dụ:

  • Jenny is taller than her brother. (Jenny cao hơn anh trai cô ấy.)
  • She sings louder than him. (Cô ấy hát to hơn anh ta.)

Lưu ý: Cần biến đổi thêm “er” phù hợp với các trường hợp tính từ/trạng từ ngắn khác nhau, cụ thể bao gồm những trường hợp sau:

  • Những tính từ/trạng từ ngắn có 1 âm tiết, chúng ta chỉ cần thêm “er” vào sau từ đó để đúng với cấu trúc câu so sánh hơn

Ví dụ: fast → faster, old → older

  • Nếu tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm đơn và có một nguyên âm trước nó, nhân đôi phụ âm đơn và thêm hậu tố “-er”.

Ví dụ: big → bigger, hot → hotter

  • Nếu tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng -e, chỉ cần thêm hậu tố “-r” vào cuối tính từ/trạng từ đó.

Ví dụ: large → larger, fine → finer

  • Nếu tính từ/trạng từ 2 âm tiết kết thúc bằng -y, ta chuyển -y thành -i sau đó thêm đuôi -er.

Ví dụ: easy → easier, lucky → luckier

2.2. So sánh hơn với tính từ/trạng từ dài

Cấu trúc: S + V + more + Adj/ Adv + than

Như vậy, đối với tính từ/trạng từ dài, chúng ta chỉ cần thêm “more” vào trước và giữ nguyên tính từ/trạng từ đó.

Ví dụ:

  • The movie is more interesting than the book. (Bộ phim thú vị hơn cuốn sách.)
  • He speaks more fluently than his brother. (Anh ấy nói lưu loát hơn anh trai mình.)

Lưu ý: Để nhấn mạnh sự so sánh, chúng ta có thể thêm các từ “far”, “much”, “a lot” vào trước “more”

Ví dụ:

  • This car is far more expensive than that one. (Chiếc xe này đắt hơn rất nhiều so với chiếc kia.)
  • The new smartphone is a lot more advanced than the old one. (Chiếc điện thoại thông minh mới này tiên tiến hơn rất nhiều so với chiếc cũ.)

Xem thêm: TỔNG HỢP 50+ CÁC BÀI TẬP SO SÁNH HƠN CÓ ĐÁP ÁN

2.3. So sánh kém hơn

Trái ngược với so sánh hơn, khi muốn diễn đạt ý một đối tượng nào đó có đặc điểm “kém hơn” đối tượng kia, ta sử dụng so sánh kém. Các cấu trúc của so sánh kém chỉ khác so sánh hơn ở điểm ta thay từ “more” thành “less”

Cấu trúc: S + V + less + Adj/ Adv + than

Ví dụ: The novel is less captivating than the movie. (Cuốn tiểu thuyết không hấp dẫn hơn bộ phim.)

III. So sánh nhất 

So sánh nhất trong tiếng Anh (Superlative) được sử dụng để so sánh một người hoặc vật trong một nhóm đối tượng và đối tượng được nhắc đến sở hữu tính chất nổi bật, đặc biệt nhất. Để sử dụng công thức so sánh nhất, nhóm đối tượng so sánh cần có ít nhất 3 đối tượng trở lên.

null

3.1. So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn

Cấu trúc: S + V + the + Adj/adv + est 

Trong câu so sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn, ta cần thêm đuôi -est vào phía sau các  tính từ/trạng từ này và thêm từ “the” lên phía trước

Ví dụ:

  • She is the tallest girl in the class. (Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp.)
  • He runs the fastest in the team. (Anh ấy chạy nhanh nhất trong đội)

Lưu ý: Cách thêm đuôi -est sẽ khác nhau tùy theo từng trường hợp kết cấu của tính từ/ trạng từ ngắn

  •  Thêm đuôi -est vào sau các tính từ/trạng từ ngắn, đây cũng là trường hợp phổ biến nhất

Ví dụ: Cold → coldest, tall → tallest

  • Tính từ/trạng từ ngắn kết thúc bằng “e”, ta chỉ cần thêm đuôi -st

Ví dụ: large → largest, nice → nicest

  • Tính từ/Trạng từ có 2 âm tiết kết thúc bằng phụ âm “y”, ta đổi “y” thành “i” và thêm đuôi -est

Ví dụ: happy → happiest, Funny → funniest

3.2. So sánh nhất với tính từ/trạng từ dài

Cấu trúc: S + V + the most + Adj/adv 

Trong cấu trúc so sánh nhất với tính từ/trạng từ dài, ta không cần biến đổi tính từ/trạng từ mà chỉ cần thêm cụm từ “the most” vào phía trước những từ này.

Ví dụ:

  • She is the most beautiful girl in the room. (Cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất trong phòng.)
  • He plays the piano the most skillfully in the orchestra. (Anh ấy chơi piano thành thạo nhất trong dàn nhạc.)

Lưu ý: Khi muốn nhấn mạnh, chúng ta có thể thêm “by far” vào công thức so sánh nhất.

Ví dụ: He speaks English the most fluently among all the students by far. (Anh ấy nói tiếng Anh thành thạo nhất trong số tất cả các sinh viên một cách rõ rệt.)

Xem thêm: TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ BÀI TẬP SO SÁNH HƠN NHẤT CÓ ĐÁP ÁN

3.3. So sánh kém nhất

Tương tự như so sánh hơn, so sánh nhất cũng bao gồm so sánh kém nhất. Để hình thành cấu trúc  so sánh kém nhất, ta chỉ cần thay “the most” thành “the least”

Cấu trúc: S + V + the least + Adj/adv 

Ví dụ:

  • She is the least patient person I know. (Cô ấy là người ít kiên nhẫn nhất mà tôi biết.)
  • He runs the least quickly among all the athletes. (Anh ấy chạy nhanh nhất ít nhất trong số tất cả các vận động viên.)

IV. So sánh đặc biệt 

null

4.1. So sánh bằng

So sánh bằng trong tiếng Anh (Equal comparison) được sử dụng để so sánh hai người hoặc vật khi chúng có mức độ, tính chất, hoặc đặc điểm tương đương nhau

a. So sánh bằng với tính từ và trạng từ 

Cấu trúc: S1 + V + as + adj/adv + as + S2

Với cấu trúc so sánh bằng, ta sử dụng cụm as ….. as trước và sau tính từ/trạng từ.Ví dụ:

  • My sister is as intelligent as her best friend. (Chị gái tôi thông minh như người bạn thân nhất của cô ấy.)
  • She sings as beautifully as a professional singer. (Cô ấy hát đẹp như một ca sĩ chuyên nghiệp.)

Lưu ý: Trong câu phủ định, “so” có thể thay thế cho “as”, tuy nhiên cách dùng này thường ít được sử dụng.

Ví dụ: He does not speak English so fluently as his colleague. (Anh ấy không nói tiếng Anh lưu loát như đồng nghiệp của anh ấy.)

Ngoài cấu trúc so sánh bằng, chúng ta cũng có thể sử dụng cụm “similar to” để diễn tả sự tương đồng giữa 2 sự vật

Ví dụ: Her painting style is similar to that of Picasso. (Người ta thường ví vẽ của cô ấy giống với phong cách của Picasso.)

b. So sánh bằng với danh từ

Cấu trúc: S1 + V + the same + N + as + S2

Ví dụ:

  • John has the same car as his brother. (John có cùng một chiếc xe như anh trai của anh ấy.)
  • We both have the same interests as our friends. (Chúng tôi cùng có những sở thích giống như bạn bè của chúng tôi.)

4.2. So sánh kép

Trong tiếng Anh, cụm từ “double comparison” được sử dụng để chỉ sự so sánh kép. So sánh kép gồm 2 loại là cấu trúc “Càng ngày càng” và cấu trúc “Càng….Càng”. Cùng tìm hiểu chi tiết 2 cấu trúc này nhé!

a. Cấu trúc “Càng ngày càng”

Cấu trúc “càng ngày càng” được sử dụng để diễn đạt sự tăng dần về mức độ của một đặc điểm, tính chất hoặc hành động theo thời gian hoặc qua các giai đoạn.

Đối với tính từ/trạng từ ngắn: S + V + Adj/adv – er + AND + Adj/adv – er

Các tính từ/trạng từ ngắn sẽ được chia ở dạng so sánh hơn và được lặp lại 2 lần, cách nhau bởi từ “AND”. Các bạn đọc lại các lưu ý cách thêm đuôi “-er” cho  tính từ/trạng từ ngắn ở mục 2.1 nhé!

Ví dụ:

  • The weather is getting hotter and hotter as summer approaches. (Thời tiết đang trở nên nóng hơn và nóng hơn khi mùa hè đến gần.)
  • The car is driving faster and faster. (Xe đang chạy nhanh hơn và nhanh hơn.)

Đối với tính từ/trạng từ dài: S + V + more and more + Adj/adv

Đối với trường hợp này, chúng ta giữ nguyên tính từ/trạng từ dài và thêm cụm từ “more and more” ở phía trước tính từ/trạng từ

Ví dụ:

  • She is becoming more and more confident in public speaking. (Cô ấy đang trở nên tự tin hơn và tự tin hơn khi nói trước công chúng.)
  • She is speaking more and more eloquently with each presentation. (Cô ấy đang nói ngọt ngào hơn và ngọt ngào hơn với mỗi buổi thuyết trình.)

b. Cấu trúc “Càng….Càng”

Cấu trúc “Càng….Càng” bao gồm 2 mệnh đề, trong đó 2 sự việc được diễn tả trong 2 mệnh đề này có liên quan đến nhau: Sự thay đổi của hiện tượng ở vế đầu dẫn đến sự thay đổi ở hiện tượng vế sau. Cả 2 vế câu đều bắt đầu bằng từ “The”

Đối với tính từ/trạng từ ngắn: The Adj/adv – er + S1 + V, The Adj/adv – er + S2 + V

Ví dụ: 

  • The faster he runs, the closer he gets to the finish line. (Càng chạy nhanh hơn, anh ấy càng gần đến đích.)
  • The hotter the weather gets, the thirstier I become. (Càng thời tiết nóng, tôi càng khát nước.)

Đối với tình từ/trạng từ dài: The more + Adj/adv + S1 + V, The more + Adj/adv + S2 + V, 

Ví dụ: 

  • The more enthusiastically you are, the more rewarding the outcomes will be. (Càng nhiệt tình tiếp cận những thách thức, kết quả càng đáng khen ngợi.)
  • The more passionate she becomes, the more inspiring her speeches are. (Càng đam mê hơn, bài diễn thuyết của cô ấy càng truyền cảm hứng hơn.)

Lưu ý: 2 vế trong câu không bắt buộc phải bao gồm một loại tính từ/trạng từ ngắn hoặc dài. Chúng ta có thể sử dụng tính từ/trạng từ ngắn ở vế trước,  tính từ/trạng từ dài ở vế sau và ngược lại. Tuy nhiên, luôn đảm bảo 2 vế câu đều ở dạng so sánh hơn.

Ví dụ: The higher the temperature rises, the more uncomfortable it becomes to be outside. (Càng nhiệt độ tăng cao, càng khó chịu khi ở ngoài trời.)

Đối với danh từ: The more/less + N + S + V, The more/less + N + S + V

Ví dụ: 

  • The more books you read, the more knowledge you gain. (Càng đọc nhiều sách, càng có được nhiều kiến thức.)
  • The more exercise you do, the more energy you will have. (Càng tập thể dục nhiều, càng có nhiều năng lượng.)

V. Các cấu trúc so sánh khác 

Ngoài các cấu trúc so sánh hơn, so sánh nhất và cấu trúc so sánh đặc biệt, chúng ta còn có thể diễn tả mức độ chênh lệch giữa hai đối tượng qua các cấu trúc so sánh sau:

null

5.1. Cấu trúc would rather 

Cấu trúc Would rather than và would rather or được sử dụng khi muốn bày tỏ sự yêu thích hay ưu tiên một một sự vật, sự việc hơn một sự vật, sự việc khác.

Ở thì hiện tại: S + would rather + (not) + N/V-inf + than/or + …

Ví dụ:

  • I would rather stay at home than go out tonight. (Tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài tối nay.)
  • She would rather go for a walk than go to the gym. (Cô ấy thích đi dạo hơn là đi tập thể dục.)

Ở thì quá khứ: S + would rather + (not) _ have + V3/ed + than/or + …

Ví dụ:

  • She would rather have eaten pizza or burgers than sushi. (Cô ấy thích ăn pizza hoặc burger hơn là sushi.)
  • They would rather have gone to the beach than visited the museum. (Họ thích đi biển hơn là tham quan bảo tàng.)

Xem thêm: CẤU TRÚC WOULD RATHER: CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CHI TIẾT

5.2. Cấu trúc would prefer 

Tương như như cấu trúc would rather, Cấu trúc Would prefer được sử dụng để so sánh sở thích hoặc ý muốn làm một việc A thay vì làm việc B khác

Cấu trúc 1: S + would prefer to V rather than V

Ví dụ:

  • I would prefer to stay at home rather than go to the party. (Tôi thích ở nhà hơn là đi dự tiệc.)
  • She would prefer to eat at home rather than dine out. (Cô ấy thích ăn ở nhà hơn là đi ăn tiệm.)

Cấu trúc 2: S + would prefer + V-ing + to + V-ing

Ví dụ:

  • I would prefer studying at home to going to the library. (Tôi thích học ở nhà hơn là đi đến thư viện.)
  • I would prefer watching movies at home to going to the cinema. (Tôi thích xem phim ở nhà hơn là đi ra rạp.)

Điểm khác nhau chính giữa hai cấu trúc này nằm ở cách so sánh và nhấn mạnh sự ưa thích của người nói. Cấu trúc “would prefer to V rather than V” so sánh và đối chiếu hai hành động khác nhau, trong khi cấu trúc “S + would prefer + V-ing + to + V-ing” tập trung vào việc so sánh và diễn đạt sự ưa thích giữa hai hành động đang diễn ra hoặc đề cập đến thói quen.

Xem thêm: TRỌN BỘ KIẾN THỨC VỀ CẤU TRÚC PREFER: CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP

5.3. Cấu trúc Prefer to

Cấu trúc Prefer to được sử dụng để diễn đạt sự ưu thích hoặc sự lựa chọn giữa hai điều hoặc tình huống khác nhau. Cấu trúc này được sử dụng với động từ “prefer” (thích hơn) để so sánh và xác định sự ưu tiên của người nói.

Cấu trúc: S + prefer + N/V-ing + to + N/V-ing

Ví dụ:

  • I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn là cà phê.)
  • She prefers reading books to watching movies. (Cô ấy thích đọc sách hơn là xem phim.)

Xem thêm: TRỌN BỘ KIẾN THỨC VỀ CẤU TRÚC PREFER: CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP

5.4. Cấu trúc Rather than 

Cấu trúc Rather than được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc lựa chọn một hành động thay vì hành động khác. Cấu trúc này thường được sử dụng với danh từ hoặc động từ để so sánh và chỉ ra sự ưu thích hoặc lựa chọn của người nói.

Cấu trúc: S + V + to V + rather than + V/V-ing

Trong cấu trúc này, theo sau “rather than” là một V nguyên thể hoặc Ving, nghĩa của câu khi dùng 2 loại động từ này không thay đổi.

Ví dụ:

  • She wants to read a book rather than watch TV. (Cô ấy thích đọc sách hơn là xem TV.)
  • He would play sports rather than sitting at a desk all day. (Anh ấy thích chơi thể thao hơn là ngồi cả ngày trên bàn làm việc.)

Cấu trúc: S + V + Noun + rather than + Noun

Trong trường hợp này, người nói diễn đạt sự ưu tiên giữa 2 sự vật, theo sau “rather than” là một Danh từ (N)

Ví dụ:

  • We would buy organic products rather than conventional ones. (Chúng tôi thích mua sản phẩm hữu cơ hơn là sản phẩm thông thường.)
  • They would choose studying science rather than history. (Họ thích học môn khoa học hơn là môn lịch sử.)

VI. Bài tập về các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh có đáp án

Bài 1: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu so sánh hơn/ so sánh nhất

  1. She is (tall) _______ than her sister.
  2. This book is (interesting) _______ than the one I read last week.
  3. I am (good) _______ at playing the piano than my brother.
  4. It was (hot) _______yesterday than it is today.
  5. John is (smart)_______ than Susan.
  6. The red dress is (expensive) _______ than the blue one.
  7. My cat is (friendly) _______ than my neighbor’s cat.
  8. This car runs (fast) _______ than that one.
  9. She sings (beautifully) _______ than anyone I know.
  10.  I am (patient) _______ than I used to be.

Bài 2: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu so sánh bằng/ so sánh kép

  1. This movie is (interesting)  _______ the one I watched last week.
  2. My sister is (tall)  _______ me.
  3. Her singing voice is getting (sweet) _________ and  _________
  4. John runs (fast)  _______ his brother.
  5. (Early) _________ you arrive, (Good) _______ seats you will get.
  6. I can play the guitar (good)  _______ my friend.
  7. Her grades are (good)  _______ mine.
  8. His cooking technique is becoming (impressive) _________
  9. This car is (expensive)  _______ the one I saw at the dealership.
  10. (Diligent) _______  you are, (Successful) _______ you will become.

Bài 3: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi

  1. I would rather have eaten dark chocolate ______ milk chocolate.
  1. than                      B. to                         C. over
  1. I would rather not eat meat than support animal cruelty.
  1. eating – to support      B. eat – support        C. eating – supporting
  1. He would prefer to take a bus rather than drive his car.
  1. to take – drive              B. taking – to drive          C. to take – to drive
  1. She __________ a phone call to a text message
  1. wants                          B. would like                   C. prefers
  1. They prefer _________ musical instruments to _________.
  1. playing – singing          B. to play – to sing          C. playing – sing
  1. He prefers  _________ sports rather than  _________ them on TV.
  1. to play – to watch       B. playing – watching     C. to play – watch

Đáp án

Bài 1:

  1. taller
  2. more interesting
  3. better
  4. hotter
  5. smarter
  6. more expensive
  7. friendlier/ more friendly
  8. faster
  9. more beautifully
  10.  more patient

Bài 2:

  1. as interesting as
  2. as tall as
  3. sweeter and sweeter
  4. as fast as
  5. The earlier – the better
  6. as well as
  7.  as good as
  8. more and more impressive
  9. as expensive as
  10. The more diligent – the more successful

Bài 3:

  1. A
  2. B
  3. A
  4. C
  5. A
  6. C

Nguồn: langmaster.edu.vn

RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments