Nguồn: 499+ từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thông dụng nhất 2024 – IELTS Vietop
1. Tại sao nên học từ vựng IELTS Reading?
Từ vựng là nền tảng của một ngôn ngữ, do đó trong toàn bộ kỹ năng thi IELTS từ Nghe, Nói, Viết đến Đọc, bạn đều sẽ cần học từ vựng để làm được bài.
Cụ thể, đối với IELTS Reading, việc nằm lòng một số từ vựng phổ biến sẽ giúp bạn:
- Hiểu nghĩa của từ: Khi đọc các câu hỏi và đoạn văn, bạn cần hiểu rõ nghĩa của các từ ngữ để có thể trả lời đúng, tránh việc hiểu sai nghĩa của câu hoặc không thể chọn đáp án chính xác.
- Tìm kiếm thông tin: Nếu bạn không biết từ vựng liên quan đến chủ đề, bạn có thể gặp khó khăn trong việc nhận biết và tìm kiếm thông tin cần thiết.
- Paraphrase: Trong bài đọc lẫn các câu hỏi, đáp án, các từ đồng nghĩa và trái nghĩa thường được sử dụng dưới dạng paraphrase. Nắm rõ từ vựng sẽ giúp bạn tránh được rất nhiều bẫy dạng này của đề.
- Tăng tốc độ đọc: Khi quen thuộc với từ vựng, bạn có thể đọc hiểu nhanh hơn nội dung trong bài, vì thế bạn sẽ tiết kiệm được thời gian và tập trung vào việc tìm kiếm thông tin và trả lời câu hỏi.
Xem thêm:
- Chinh phục bộ từ vựng IELTS Listening theo chủ đề – Học 1 lần, nhớ mãi!
- Học 199+ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề – “Bỏ túi” 8.0 Speaking
2. Tổng hợp danh sách các từ vựng IELTS Reading theo chủ đề
Từ phần 1, ta đã thấy để đạt kết quả tốt trong phần IELTS Reading, việc xây dựng và nắm vững vốn từ vựng là rất quan trọng. Bên dưới đây là các từ vựng được mình tổng hợp lấy từ đề thi thật, xếp theo những topic hữu ích, thường gặp ở phần IELTS Reading học thuật.
2.1. Từ vựng IELTS Reading chủ đề Education
Education (học hành, giáo dục) gần như là chủ đề mà bạn sẽ thường gặp nhất trong IELTS khi nó liên quan đến học thuật khá nhiều. Đây là một số từ bạn nên lưu tâm đến:
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ trong đề Reading |
---|---|---|---|
Pedagogy | Nền giáo dục | /ˈpɛdəɡɒdʒi/ | Constructivist pedagogy emphasizes active learning. (Nền giáo dục xây dựng nhấn mạnh việc học tích cực.) |
Curriculum | Chương trình học | /kəˈrɪkjʊləm/ | The school is revising its curriculum to incorporate more technology. (Trường đang xem xét lại chương trình học để kết hợp nhiều công nghệ hơn.) |
Assessment | Đánh giá | /əˈsɛsmənt/ | The study examined the effectiveness of different assessment methods. (Nghiên cứu đã xem xét hiệu quả của các phương pháp đánh giá khác nhau.) |
Literacy | Khả năng đọc, viết | /ˈlɪtərəsi/ | Improving literacy rates is crucial for socioeconomic development. (Cải thiện tỷ lệ biết đọc, biết viết là rất quan trọng đối với phát triển kinh tế – xã hội.) |
Dissertation | Luận án | /ˌdɪsərˈteɪʃən/ | The researcher defended her dissertation on educational psychology. (Nhà nghiên cứu đã bảo vệ luận án của mình về tâm lý học giáo dục.) |
Analyze | Phân tích | /ˈænəˌlaɪz/ | The data was analyzed to identify patterns and trends. (Dữ liệu đã được phân tích để xác định các mô hình và xu hướng.) |
Evaluate | Đánh giá | /ɪˈvæljueɪt/ | Teachers evaluate students based on their academic performance. (Giáo viên đánh giá học sinh dựa trên thành tích học tập.) |
Synthesize | Tổng hợp | /ˈsɪnθəˌsaɪz/ | The study aims to synthesize existing research in the field. (Nghiên cứu nhằm tổng hợp các nghiên cứu hiện có trong lĩnh vực đó.) |
Conceptualize | Khái quát, hình dung | /kənˈsɛptʃuəˌlaɪz/ | Students struggled to conceptualize complex scientific concepts. (Học sinh gặp khó khăn khi hình dung các khái niệm khoa học phức tạp.) |
Incorporate | Kết hợp | /ɪnˈkɔrpəˌreɪt/ | The course incorporates practical exercises to enhance learning. (Khóa học kết hợp các bài tập thực tế để nâng cao quá trình học.) |
Innovative | Đổi mới | /ˈɪnəˌveɪtɪv/ | The school implemented innovative teaching methods to engage students. (Trường áp dụng các phương pháp giảng dạy đổi mới để thúc đẩy sự tham gia của học sinh.) |
Effective | Hiệu quả | /ɪˈfɛktɪv/ | The study found that personalized feedback is an effective way to improve learning outcomes. (Nghiên cứu cho thấy phản hồi cá nhân là một phương pháp hiệu quả để cải thiện kết quả học tập.) |
Comprehensive | Toàn diện | /ˌkɑmprɪˈhɛnsɪv/ | The curriculum provides students with a comprehensive understanding of the subject. (Chương trình học cung cấp cho học sinh một hiểu biết toàn diện về môn học.) |
Critical | Phê phán | /ˈkrɪtɪkəl/ | Critical thinking skills are essential for analyzing and evaluating information. (Kỹ năng tư duy phản biện là rất quan trọng để phân tích và đánh giá thông tin.) |
Engaging | Lôi cuốn | /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ | The interactive lessons and multimedia materials made the learning experience more engaging. (Các bài học tương tác và tài liệu đa phương tiện làm cho trải nghiệm học tập thêm phần lôi cuốn.) |
Consequently | Kết quả là | /ˈkɑnsəkwəntli/ | The lack of funding consequently led to a decline in educational quality. (Sự thiếu vốn dẫn đến sự sụt giảm chất lượng giáo dục là kết quả.) |
Furthermore | Hơn nữa | /ˌfɜrðərˈmɔr/ | Furthermore, the research identified several areas for future investigation. (Hơn nữa, nghiên cứu đã xác định một số lĩnh vực cần nghiên cứu trong tương lai.) |
Conversely | Ngược lại | /kənˈvɜrsli/ | Conversely, some studies suggest that too much homework can have a negative impact on students’ well-being. (Ngược lại, một số nghiên cứu cho rằng quá nhiều bài tập về nhà có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của học sinh.) |
Similarly | Tương tự | /ˈsɪmələrli/ | Similarly, the study found a correlation between student attendance and academic performance. (Tương tự, nghiên cứu đã tìm thấy một mối tương quan giữa sự tham dự của học sinh và thành tích học tập.) |
Xem thêm:
2.2. Từ vựng IELTS Reading chủ đề Health
Chủ đề Health cũng hay xuất hiện nhiều trong IELTS Reading học thuật, thường dưới dạng bàn về một vấn đề sức khỏe nào đó hoặc tương đương. Mời bạn tham khảo một số các từ thường thấy sau:
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ trong đề Reading |
---|---|---|---|
Epidemiology | Dịch tễ học | /ˌɛpɪˌdimiˈɑlədʒi/ | Epidemiology is the study of disease patterns and causes. (Dịch tễ học là nghiên cứu về mô hình và nguyên nhân của bệnh.) |
Pandemic | Đại dịch | /pænˈdɛmɪk/ | The pandemic has had a significant impact on public health. (Đại dịch đã ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe cộng đồng.) |
Prognosis | Tiên lượng | /prɑgˈnoʊsɪs/ | The doctor provided a positive prognosis for the patient’s recovery. (Bác sĩ đưa ra tiên lượng tích cực cho việc phục hồi của bệnh nhân.) |
Mortality | Tỷ lệ tử vong | /mɔrˈtæləti/ | The mortality rate of the disease is alarmingly high. (Tỷ lệ tử vong của căn bệnh này rất cao đáng báo động.) |
Rehabilitation | Phục hồi chức năng | /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/ | The patient underwent a rehabilitation program after the surgery. (Bệnh nhân đã trải qua chương trình phục hồi chức năng sau ca phẫu thuật.) |
Diagnose | Chẩn đoán | /ˈdaɪəɡˌnoʊz/ | The doctor was able to diagnose the condition accurately. (Bác sĩ đã chẩn đoán tình trạng một cách chính xác.) |
Mitigate | Giảm nhẹ | /ˈmɪtɪˌɡeɪt/ | Efforts are being made to mitigate the impact of the disease. (Đang có những nỗ lực để giảm nhẹ tác động của căn bệnh.) |
Vaccinate | Tiêm chủng | /ˈvæk.sə.neɪt/ | The government launched a campaign to vaccinate the population against the virus. (Chính phủ đã khởi động chiến dịch tiêm chủng dân số chống lại virus.) |
Rehabilitate | Phục hồi chức năng lại | /ˌriːəˈbɪlɪˌteɪt/ | The injured athlete underwent intensive training to rehabilitate and regain strength. (Vận động viên bị thương đã trải qua huấn luyện chuyên sâu để phục hồi và lấy lại sức mạnh.) |
Promote | Thúc đẩy | /prəˈmoʊt/ | Health organizations work to promote healthy lifestyles and disease prevention. (Các tổ chức sức khỏe làm việc để thúc đẩy lối sống lành mạnh và phòng ngừa bệnh.) |
Chronic | Mãn tính | /ˈkrɑː.nɪk/ | Chronic diseases require long-term management and care. (Các bệnh mãn tính đòi hỏi quản lý và chăm sóc dài hạn.) |
Epidemic | Dịch bệnh | /ˌɛpɪˈdɛmɪk/ | The country is facing a serious epidemic of a contagious disease. (Quốc gia đang đối mặt với một đợt dịch bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng.) |
Resilient | Kiên cường, chịu đựng được | /rɪˈzɪliənt/ | Resilient individuals are better able to cope with stress and adversity. (Những người kiên cường có khả năng đối phó với căng thẳng và khó khăn tốt hơn.) |
Preventive | Phòng ngừa | /prɪˈvɛntɪv/ | Preventive measures such as vaccination can help reduce the spread of infectious diseases. (Các biện pháp phòng ngừa như tiêm chủng có thể giúp giảm sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.) |
Holistic | Toàn diện | /hoʊˈlɪstɪk/ | Holistic healthcare focuses on treating the patient as a whole, considering physical, mental, and emotional well-being. (Chăm sóc sức khỏe toàn diện tập trung vào việc điều trị bệnh nhân như một thể thống nhất, xem xét sức khỏe về thể chất, tinh thần và cảm xúc.) |
Effectively | Một cách hiệu quả | /ɪˈfɛktɪvli/ | The new treatment method has been proven to effectively reduce symptoms. (Phương pháp điều trị mới đã được chứng minh là giúp giảm triệu chứng một cách hiệu quả.) |
Globally | Toàn cầu | /ˈɡloʊbəli/ | Climate change affects populations globally, leading to various health challenges. (Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến dân số trên toàn cầu, gây ra nhiều thách thức về sức khỏe khác nhau.) |
Proactively | Một cách chủ động | /proʊˈæktɪvli/ | It is important to proactively address health issues before they become more severe. (Quan trọng là ta nên chủ động giải quyết các vấn đề sức khỏe trước khi chúng trở nên nghiêm trọng hơn.) |
Significantly | Đáng kể | /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ | Regular exercise can significantly improve cardiovascular health. (Tập thể dục đều đặn có thể cải thiện đáng kể sức khỏe tim mạch.) |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe
2.3. Từ vựng IELTS Reading chủ đề Culture
Văn hóa – culture là thành phần chính cấu tạo nên xã hội. Bạn sẽ hay gặp các từ vựng liên quan đến chủ đề này trong những bài đọc IELTS Reading phổ biến như:
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ trong đề Reading |
---|---|---|---|
Heritage | Di sản | /ˈhɛrɪtɪdʒ/ | The city is proud of its rich cultural heritage. (Thành phố tự hào về di sản văn hóa phong phú của mình.) |
Traditions | Truyền thống | /trəˈdɪʃənz/ | The festival celebrates the local traditions and customs. (Lễ hội kỷ niệm các truyền thống và phong tục địa phương.) |
Multiculturalism | Đa văn hóa | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəlɪzəm/ | The country embraces multiculturalism and values diversity. (Quốc gia chào đón đa văn hóa và coi trọng sự đa dạng.) |
Identity | Bản sắc | /aɪˈdɛntɪti/ | Language plays a crucial role in shaping cultural identity. (Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc văn hóa.) |
Globalization | Toàn cầu hóa | /ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/ | Globalization has led to the spread of cultural influences worldwide. (Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự lan truyền của ảnh hưởng văn hóa trên toàn thế giới.) |
Preserve | Bảo tồn | /prɪˈzɜrv/ | Efforts are being made to preserve traditional crafts. (Đang có những nỗ lực để bảo tồn các nghề thủ công truyền thống.) |
Promote | Khuyến khích | /prəˈmoʊt/ | The government aims to promote cultural exchange programs. (Chính phủ nhằm mục tiêu khuyến khích các chương trình trao đổi văn hóa.) |
Embrace | Đón nhận | /ɪmˈbreɪs/ | The community embraces diversity and welcomes people from all backgrounds. (Cộng đồng đón nhận sự đa dạng và chào đón mọi người từ mọi nền văn hóa.) |
Transmit | Truyền bá | /trænzˈmɪt/ | Folklore serves as a means to transmit cultural knowledge from one generation to the next. (Văn hóa dân gian đóng vai trò là phương tiện truyền bá kiến thức văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ sau.) |
Revive | Hồi sinh | /rɪˈvaɪv/ | Efforts are underway to revive traditional dances that were once forgotten. (Đang có những nỗ lực để hồi sinh các vũ điệu truyền thống đã từng bị lãng quên.) |
Diverse | Đa dạng | /daɪˈvɜrs/ | The city’s population is incredibly diverse, with people from all over the world. (Dân số của thành phố vô cùng đa dạng, với người từ khắp nơi trên thế giới.) |
Cultural | Văn hóa | /ˈkʌltʃərəl/ | The museum showcases a wide range of cultural artifacts. (Bảo tàng trưng bày một loạt các hiện vật văn hóa đa dạng.) |
Authentic | Chính hãng | /ɔːˈθɛntɪk/ | Visitors can experience authentic local cuisine at the traditional restaurant. (Du khách có thể trải nghiệm ẩm thực địa phương chính hãng tại nhà hàng truyền thống.) |
Vibrant | Sôi động | /ˈvaɪbrənt/ | The city’s vibrant music scene attracts artists and music enthusiasts from around the world. (Sân chơi âm nhạc sôi động của thành phố thu hút nghệ sĩ và người yêu âm nhạc từ khắp nơi.) |
Rich | Phong phú | /rɪtʃ/ | The country has a rich cultural heritage spanning centuries. (Quốc gia có một di sản văn hóa phong phú kéo dài hàng thế kỷ.) |
Profoundly | Sâu sắc | /prəˈfaʊndli/ | The novel explores the theme of love profoundly. (Tiểu thuyết khám phá sâu sắc đề tài tình yêu.) |
Inherently | Bẩm sinh | /ɪnˈhɪrəntli/ | Creativity is inherently part of human nature. (Sáng tạo là một phần bẩm sinh của bản chất con người.) |
Significantly | Đáng kể | /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ | The new findings significantly contribute to our understanding of cultural evolution. (Các phát hiện mới đóng góp đáng kể cho sự hiểu biết của chúng ta về tiến hóa văn hóa.) |
Culturally | Văn hóa | /ˈkʌltʃərəli/ | The city is culturally diverse and offers a wide range of artistic experiences. (Thành phố đa dạng văn hóa và mang đến cho du khách một loạt trải nghiệm nghệ thuật.) |
Uniquely | Độc đáo | /juˈniːkli/ | The country’s traditional architecture is uniquely beautiful. (Kiến trúc truyền thống của quốc gia độc đáo và tuyệt đẹp.) |
2.4. Từ vựng IELTS Reading chủ đề Tourism
Tiếp theo mời bạn đến với chủ đề du lịch – tourism. Đối với sự phát triển của ngành dịch vụ, du lịch sẽ là một trong những chủ đề thường thấy nhất trong các bài báo, học thuật và cả trong IELTS Reading.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ trong đề Reading |
---|---|---|---|
Attractions | Điểm thu hút | /əˈtrækʃənz/ | The city has a wide range of attractions, including historical landmarks and natural wonders. (Thành phố có một loạt các điểm thu hút, bao gồm các di tích lịch sử và kỳ quan thiên nhiên.) |
Hospitality | Sự hiếu khách | /ˌhɑːspiˈtæləti/ | The country is known for its warm hospitality and friendly locals. (Quốc gia nổi tiếng với sự hiếu khách và những người dân thân thiện.) |
Itinerary | Lịch trình | /aɪˈtɪnəˌreri/ | The travel agency can help you plan your itinerary and arrange accommodations. (Công ty du lịch có thể giúp bạn lập kế hoạch lịch trình và sắp xếp chỗ ở.) |
Ecotourism | Du lịch sinh thái | /ˌiːkoʊˈtʊrɪzəm/ | The national park promotes ecotourism and aims to protect the local environment. (Công viên quốc gia thúc đẩy du lịch sinh thái và mục tiêu bảo vệ môi trường địa phương.) |
Authenticity | Tính chất chân thực | /ˌɔːθənˈtɪsəti/ | Tourists seek authenticity when traveling, looking for genuine cultural experiences. (Du khách tìm kiếm tính chất chân thực khi du lịch, tìm kiếm những trải nghiệm văn hóa chân thật.) |
Explore | Khám phá | /ɪkˈsplɔːr/ | Travelers often explore remote destinations to discover hidden treasures. (Du khách thường khám phá những điểm đến hẻo lánh để khám phá những kho báu ẩn giấu.) |
Promote | Quảng bá | /prəˈmoʊt/ | The tourism board works to promote the country as a top travel destination. (Ủy ban du lịch làm việc để quảng bá quốc gia là điểm đến du lịch hàng đầu.) |
Facilitate | Tạo điều kiện | /fəˈsɪlɪteɪt/ | The government implements policies to facilitate tourism and attract more visitors. (Chính phủ thực hiện chính sách để tạo điều kiện cho du lịch và thu hút nhiều du khách hơn.) |
Enhance | Nâng cao | /ɪnˈhæns/ | Infrastructure improvements aim to enhance the tourist experience in the city. (Cải thiện cơ sở hạ tầng nhằm nâng cao trải nghiệm du lịch trong thành phố.) |
Preserve | Bảo tồn | /prɪˈzɜrv/ | Efforts are made to preserve the cultural heritage sites for future generations. (Đang có những nỗ lực bảo tồn các di tích di sản văn hóa cho các thế hệ tương lai.) |
Exotic | Kỳ lạ | /ɪɡˈzɑːtɪk/ | The island offers exotic landscapes and unique wildlife. (Hòn đảo cung cấp cảnh quan kỳ lạ và động vật hoang dã độc đáo.) |
Breathtaking | Ngoạn mục | /ˈbreθˌteɪkɪŋ/ | The view from the top of the mountain is absolutely breathtaking. (Cảnh tượng từ đỉnh núi là một điều thực sự ngoạn mục.) |
Unspoiled | Nguyên sơ | /ʌnˈspɔɪld/ | The beach boasts unspoiled beauty with crystal-clear waters and pristine sand. (Bãi biển tự hào với vẻ đẹp nguyên sơ, nước trong suốt và cát tinh khiết.) |
Picturesque | Đẹp như tranh | /ˌpɪktʃəˈrɛsk/ | The town is known for its picturesque streets lined with colorful houses. (Thị trấn nổi tiếng với những con phố đẹp như tranh được trang trí bởi những căn nhà màu sắc.) |
Captivating | Quyến rũ | /kæpˈteɪvɪtɪŋ/ | The local culture is captivating, with its vibrant traditions and lively festivals. (Văn hóa địa phương quyến rũ, với những truyền thống sôi động và các lễ hội sống động.) |
Spectacularly | Đáng kể | /ˌspɛkˈtækjələrli/ | The fireworks display was spectacularly beautiful. (Buổi trình diễn pháo hoa thật đẹp đáng kể.) |
Uniquely | Độc đáo | /juˈniːkli/ | The hotel is uniquely designed, fusing modern and traditional elements. (Khách sạn được thiết kế độc đáo, kết hợp các yếu tố hiện đại và truyền thống.) |
Immerse | Đắm chìm | /ɪˈmɜrs/ | Visitors can immerse themselves in the local culture and customs. (Du khách có thể đắm chìm vào văn hóa và phong tục địa phương.) |
Indispensably | Không thể thiếu | /ˌɪndɪˈspɛnsəbli/ | Tour guides are indispensably helpful in navigating the city’s complex streets. (Hướng dẫn viên du lịch là rất hữu ích và không thể thiếu trong việc di chuyển qua các con đường phức tạp của thành phố.) |
Exquisitely | Tinh xảo | /ɪkˈskwɪzɪtli/ | The artwork in the museum is exquisitely crafted. (Các tác phẩm nghệ thuật trong bảo tàng được chế tác độc đáo và tinh xảo.) |
Xem thêm:
2.5. Từ vựng IELTS Reading chủ đề Environment
Những vấn đề môi trường – environment thường xuyên xuất hiện ở các bài đọc IELTS Reading, là chủ đề mà bạn sẽ không thể bỏ qua với các từ vựng sau:
Từ vựng | Ý nghĩa | IPA | Ví dụ trong đề Reading |
---|---|---|---|
Biodiversity | Đa dạng sinh học | /ˌbaɪoʊdɪˈvɜːrsəti/ | Protecting biodiversity is crucial for the survival of many species. (Bảo vệ đa dạng sinh học là rất quan trọng đối với sự sống của nhiều loài.) |
Deforestation | Sự phá rừng | /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ | Deforestation has led to the loss of many valuable ecosystems. (Sự tàn phá rừng đã dẫn đến việc mất đi nhiều hệ sinh thái quý giá.) |
Sustainability | Bền vững | /səˌsteɪnəˈbɪləti/ | The goal is to achieve economic growth while ensuring environmental sustainability. (Mục tiêu là đạt được sự tăng trưởng kinh tế trong khi đảm bảo bền vững môi trường.) |
Ecosystem | Hệ sinh thái | /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ | Coral reefs are important ecosystems that support diverse marine life. (Rạn san hô là các hệ sinh thái quan trọng hỗ trợ đời sống đa dạng của sinh vật biển.) |
Climate change | Biến đổi khí hậu | /ˈklaɪmɪt tʃeɪndʒ/ | Climate change poses significant challenges to global food security. (Biến đổi khí hậu đặt ra những thách thức đáng kể đối với an ninh lương thực toàn cầu.) |
Mitigate | Giảm nhẹ, làm dịu | /ˈmɪtɪɡeɪt/ | Efforts should be made to mitigate the impact of pollution on the environment. (Cần có những nỗ lực để giảm nhẹ tác động của ô nhiễm đối với môi trường.) |
Preserve | Bảo tồn | /prɪˈzɜːrv/ | Conservation programs aim to preserve endangered species and their habitats. (Các chương trình bảo tồn nhằm mục tiêu bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng và môi trường sống của chúng.) |
Promote | Khuyến khích | /prəˈmoʊt/ | The government should promote sustainable practices to protect natural resources. (Chính phủ nên khuyến khích các thực tiễn bền vững để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.) |
Mitigate | Giảm nhẹ, làm dịu | /ˈmɪtɪɡeɪt/ | Efforts should be made to mitigate the impact of pollution on the environment. (Cần có những nỗ lực để giảm nhẹ tác động của ô nhiễm đối với môi trường.) |
Sustainable | Bền vững | /səˈsteɪnəbl/ | Sustainable development aims to meet the needs of the present without compromising the ability of future generations to meet their needs. (Phát triển bền vững nhằm đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không đánh đổi khả năng của các thế hệ tương lai đáp ứng nhu cầu của mình.) |
Endangered | Có nguy cơ tuyệt chủng | /ɪnˈdeɪndʒərd/ | Efforts are being made to protect endangered species from extinction. (Đang có những nỗ lực để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi sự tuyệt chủng.) |
Renewable | Tái tạo | /rɪˈnuːəbl/ | Renewable energy sources such as solar and wind power are crucial for reducing carbon emissions. (Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió rất quan trọng để giảm lượng khí thải carbon.) |
Ecological | Sinh thái | /ˌiːkoʊˈlɑːdʒɪkəl/ | Ecological balance is essential for the health and stability of ecosystems. (Sự cân bằng sinh thái là rất quan trọng đối với sức khỏe và ổn định của các hệ sinh thái.) |
Polluted | Ô nhiễm | /pəˈluːtɪd/ | The polluted river is unfit for aquatic life. (Con sông bị ô nhiễm không phù hợp cho đời sống thủy sinh.) |
Significantly | Đáng kể | /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ | The use of renewable energy has significantly reduced greenhouse gas emissions. (Việc sử dụng năng lượng tái tạo đã giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính.) |
Globally | Toàn cầu | /ˈɡloʊbəli/ | Climate change is a pressing issue globally. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách trên toàn cầu.) |
Indirectly | Gián tiếp | /ˌɪndəˈrɛktli/ | Deforestation indirectly affects wildlife populations by destroying their habitats. (Sự phá rừng ảnh hưởng gián tiếp đến dân số động vật hoang dã bằng cách phá hủy môi trường sống của chúng.) |
Consequently | Do đó, kết quả là | /ˈkɑːnsɪkwəntl/ | Industrial pollution has detrimental effects on human health. Consequently, stricter regulations are being implemented. (Ô nhiễm công nghiệp có tác động có hại đến sức khỏe con người. Do đó, các quy định nghiêm ngặt đang được triển khai.) |
Inevitably | Không thể tránh khỏi | /ɪnˈɛvɪtəbli/ | With the increase in population, the demand for resources will inevitably rise. (Với sự gia tăng dân số, nhu cầu tài nguyên sẽ không thể tránh khỏi tăng lên.) |