Nguồn: 100+ bài tập phrasal verb cơ bản đến nâng cao có đáp án – IELTS Vietop
1. Ôn tập lý thuyết phrasal verb trong tiếng Anh
Trước khi chúng ta bắt đầu làm bài tập, hãy cùng nhau ôn lại phần kiến thức về phrasal verb:
Tóm tắt lý thuyết |
1. Định nghĩa: Phrasal verb là một dạng từ tiếng Anh mà bạn thường xuyên gặp. Đây là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ (particles). Các tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Cụm động từ sẽ tạo nên câu văn hoàn toàn khác biệt so với động từ tạo nên nó. 2. Cấu tạo: Động từ và giới từ (verb + preposition): E.g.: – Clow up: Nổ tung – Come across: Tình cờ gặp – Look after: Chăm sóc – Count on: Dựa vào Động từ và trạng từ (verb + adverb): E.g.: – Look up: Tra (từ) – Get along: Hòa thuận – Drop back: Tụt lại – Get away: Chạy trốn, trốn thoát – Hand down: Truyền lại Động từ, trạng từ và giới từ (verb + adverb + preposition): E.g.: – Look down on: Coi thường – Come up with: Nghĩ ra – Run out of: Hết, cạn kiệt – Cut down on: Cắt giảm, giảm bớt – Break up with: Chia tay với |
Để có hiểu thêm về phrasal verb, bạn có thể xem thêm lý thuyết của ngữ pháp này qua đường dẫn bên dưới:
2. Bài tập phrasal verb
Trong phần tiếp theo, bạn sẽ tìm thấy hơn 100 câu bài tập về phrasal verb mà mình tổng hợp từ những nguồn đáng tin cậy. Những bài tập này sẽ giúp bạn rèn luyện và nắm vững kiến thức về dạng ngữ pháp này, cũng như cải thiện khả năng sử dụng chúng trong giao tiếp.
Một số dạng bài tập trong file này bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D.
- Hoàn thành các cụm động từ trong các câu.
- Chọn và chia đúng dạng các cụm động từ.
Exercise 1: Complete the verb phrases in the following sentences
(Bài tập 1: Hoàn thành các cụm động từ trong các câu dưới đây)
- She glanced ………. the window and saw the rain pouring down.
- They walked ………. the park and enjoyed the beautiful scenery.
- He reached ………. his bag and pulled out a book to read.
- The cat jumped ………. the table and knocked over the vase.
- We hiked ………. the mountain and reached the summit by noon.
- The bird flew ………. the tree and perched on a branch.
- The rabbit dug ………. the ground and burrowed into its cozy den.
- She looked ………. the mirror and adjusted her hair before leaving.
- The children ran ………. the field, laughing and playing.
- The stream flowed ………. the valley and into the lake below.
Đáp án | Giải thích |
1. A | “Give up” có nghĩa là từ bỏ hoặc dừng lại với một thói quen không tốt. |
2. B | “Take off” có nghĩa là cởi ra khỏi cơ thể hoặc đôi giày. |
3. B | “Put off” có nghĩa là hoãn lại hoặc trì hoãn một sự kiện hoặc hoạt động nào đó. |
4. B | “Put on” có nghĩa là mặc vào (đồ quần áo). |
5. A | “Call off” có nghĩa là hủy bỏ hoặc ngưng lại một sự kiện hoặc cuộc họp. |
6. A | “Come up with” có nghĩa là nảy ra ý tưởng hoặc đề xuất. |
7. A | “Own up to” có nghĩa là thú nhận hoặc chịu trách nhiệm về điều gì đó không tốt mà bạn đã làm. |
8. A | “Clear out” có nghĩa là dọn dẹp và loại bỏ những thứ không cần thiết. |
9. A | “Set off” có nghĩa là kích hoạt hoặc bắt đầu một sự kiện hoặc chuỗi sự kiện. |
10. B | “Break off” có nghĩa là ngừng một cuộc họp hoặc cuộc trò chuyện đột ngột. |